Giới từ kép (Compound prepositions) định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ
Compound prepositions là các giới từ được tạo thành bằng cách kết hợp một giới từ đơn (simple preposition) với một từ khác, thường là một danh từ, đại từ, trạng từ, hoặc cụm từ. Chúng mở rộng khái niệm và ý nghĩa của giới từ đơn, và được sử dụng để diễn đạt mối quan hệ không gian, thời gian, hoặc nguyên nhân một cách chi tiết hơn.
Dưới đây là một số thông tin về giới từ kép:
I. Cấu tạo:
- Compound prepositions được hình thành bằng cách kết hợp một giới từ đơn (simple preposition) với một từ khác như danh từ, đại từ, trạng từ, hoặc cụm từ. Quá trình hình thành compound prepositions có thể phụ thuộc vào ngữ cảnh và sự phát triển tự nhiên của ngôn ngữ.
- Dưới đây là một số cách hình thành compound prepositions:
-
Kết hợp với danh từ:
- In front of: trước mặt
- On top of: trên đỉnh
- With regard to: liên quan đến
- Ví dụ: She sat in front of the television. (Cô ấy ngồi trước mặt tivi.)
-
Kết hợp với đại từ:
- Except for: ngoại trừ
- Along with: cùng với
- Instead of: thay vì
- Ví dụ: Everyone attended the meeting except for John. (Mọi người đều tham dự cuộc họp ngoại trừ John.)
-
Kết hợp với trạng từ:
- According to: theo
- Apart from: ngoại trừ
- Up to: lên đến
- Ví dụ: According to the weather forecast, it will rain tomorrow. (Theo dự báo thời tiết, ngày mai sẽ mưa.)
-
Kết hợp với cụm từ:
- Due to: do
- In addition to: ngoài ra
- In spite of: mặc dù
- Ví dụ: The event was canceled due to bad weather. (Sự kiện bị hủy do thời tiết xấu.)
-
II. Chức năng:
- Compound prepositions được sử dụng để diễn đạt mối quan hệ không gian, thời gian, hoặc nguyên nhân một cách chi tiết hơn so với simple prepositions.
- Dưới đây là một số điểm cần lưu ý về việc sử dụng compound prepositions:
-
Vị trí và không gian:
-
In front of: diễn tả sự đặt trước cái gì đó.
-
Ví dụ: The car is parked in front of the building. (Chiếc xe đậu trước tòa nhà.)
-
-
On top of: diễn tả sự đặt trên đỉnh, mặt của một đối tượng.
-
Ví dụ: The cat is sitting on top of the table. (Con mèo đang ngồi trên đỉnh bàn.)
-
-
Behind: diễn tả sự đặt phía sau.
-
Ví dụ: The bookshelf is behind the door. (Tủ sách đặt phía sau cánh cửa.)
-
-
-
Thời gian:
-
Due to: diễn tả nguyên nhân, lý do.
-
Ví dụ: The concert was canceled due to bad weather. (Buổi hòa nhạc bị hủy vì thời tiết xấu.)
-
-
In spite of: diễn tả sự trái ngược, mặc dù.
-
Ví dụ: In spite of the rain, they went for a walk. (Mặc dù trời mưa, họ đi dạo.)
-
-
Along with: diễn tả sự đi cùng, cùng với.
-
Ví dụ: She brought her sister along with her to the party. (Cô ấy đưa theo cùng em gái đến bữa tiệc.)
-
-
-
Nguyên nhân và mục đích:
-
Because of: diễn tả nguyên nhân.
-
Ví dụ: He couldn't attend the meeting because of a family emergency. (Anh ấy không thể tham dự cuộc họp vì một sự cố gia đình.)
-
-
In order to: diễn tả mục đích, để.
-
Ví dụ: She studied hard in order to pass the exam. (Cô ấy học chăm chỉ để đỗ kỳ thi.)
-
-
-
III. Vị trí và địa điểm:
- Compound prepositions có thể được sử dụng để diễn đạt vị trí và địa điểm một cách chi tiết.
- Dưới đây là một số compound prepositions thường được sử dụng để chỉ vị trí và địa điểm:
-
In front of: trước mặt
-
Ví dụ: There is a park in front of my house. (Có một công viên trước nhà tôi.)
-
-
Behind: phía sau
-
Ví dụ: The cat is hiding behind the sofa. (Con mèo đang ẩn sau ghế sofa.)
-
-
Next to: bên cạnh
-
Ví dụ: The library is next to the school. (Thư viện nằm bên cạnh trường học.)
-
-
Between: ở giữa
-
Ví dụ: The restaurant is between the bank and the post office. (Nhà hàng nằm giữa ngân hàng và bưu điện.)
-
-
Above: phía trên
-
Ví dụ: The plane is flying above the clouds. (Máy bay đang bay phía trên mây.)
-
-
Below: phía dưới
-
Ví dụ: The key is below the mat. (Chìa khóa nằm dưới chiếu.)
-
-
Inside: bên trong
-
Ví dụ: She is waiting inside the car. (Cô ấy đang đợi bên trong xe.)
-
-
Outside: bên ngoài
-
Ví dụ: They are playing outside the house. (Họ đang chơi bên ngoài nhà.)
-
-
IV. Thời gian:
- Compound prepositions cũng được sử dụng để diễn đạt thời gian một cách chi tiết.
- Dưới đây là một số compound prepositions thường được sử dụng để chỉ thời gian:
-
In addition to: ngoài ra, thêm vào đó
-
Ví dụ: In addition to Monday, I am available on Wednesday and Friday. (Ngoài thứ Hai, tôi cũng có thể vào thứ Tư và thứ Sáu.)
-
-
At the end of: vào cuối
-
Ví dụ: We will have a meeting at the end of the week. (Chúng ta sẽ có một cuộc họp vào cuối tuần.)
-
-
By the time: trước khi
-
Ví dụ: I will finish the report by the time you arrive. (Tôi sẽ hoàn thành báo cáo trước khi bạn đến.)
-
-
During: trong, suốt
-
Ví dụ: She reads a book during her lunch break. (Cô ấy đọc sách trong giờ nghỉ trưa.)
-
-
From...to: từ...đến
-
Ví dụ: The store is open from Monday to Friday. (Cửa hàng mở cửa từ thứ Hai đến thứ Sáu.)
-
-
Since: từ, kể từ
-
Ví dụ: I have known her since high school. (Tôi đã biết cô ấy từ khi còn học trung học.)
-
-
Until: cho đến khi, đến
-
Ví dụ: Please wait here until I come back. (Vui lòng đợi ở đây cho đến khi tôi trở lại.)
-
-
V. Hướng đi:
- Compound prepositions cũng có thể được sử dụng để diễn đạt hướng đi và hướng chuyển động.
- Dưới đây là một số compound prepositions thường được sử dụng để chỉ hướng đi:
-
Along with: cùng với, theo dọc theo
-
Ví dụ: We walked along with the river. (Chúng tôi đi dọc theo sông.)
-
-
Away from: xa khỏi
-
Ví dụ: He moved away from the city to the countryside. (Anh ấy chuyển đi xa khỏi thành phố vào nông thôn.)
-
-
Towards: về phía
-
Ví dụ: The child ran towards his mother. (Đứa trẻ chạy về phía mẹ.)
-
-
Against: chống lại
-
Ví dụ: The wind was blowing against the trees. (Gió thổi chống lại cây.)
-
-
Around: xung quanh, quanh quẩn
-
Ví dụ: They walked around the park. (Họ đi dạo quanh công viên.)
-
-
Through: xuyên qua
-
Ví dụ: The train passed through the tunnel. (Tàu đi qua đường hầm.)
-
-
Across: ngang qua
-
Ví dụ: They swam across the river. (Họ bơi ngang qua sông.)
-
-
VI. Các mối quan hệ khác:
- Compound prepositions cũng có thể được sử dụng để diễn đạt các mối quan hệ khác nhau giữa các yếu tố trong câu.
- Dưới đây là một số compound prepositions thường được sử dụng để chỉ các mối quan hệ này:
-
In addition to: ngoài ra, thêm vào đó
-
Ví dụ: In addition to her job, she also volunteers at a local charity. (Ngoài công việc của cô ấy, cô ấy cũng làm tình nguyện tại một tổ chức từ thiện địa phương.)
-
-
Due to: do, bởi vì
-
Ví dụ: The event was canceled due to unforeseen circumstances. (Sự kiện bị hủy bỏ do những tình huống không lường trước.)
-
-
As well as: cũng như, cũng vậy
-
Ví dụ: She is fluent in English as well as Spanish. (Cô ấy thông thạo tiếng Anh cũng như tiếng Tây Ban Nha.)
-
-
Regardless of: bất chấp, mặc dù
-
Ví dụ: Regardless of the weather, the concert will go on. (Bất chấp thời tiết, buổi hòa nhạc vẫn sẽ tiếp tục.)
-
-
Instead of: thay vì
-
Ví dụ: She chose to stay home instead of going out with friends. (Cô ấy chọn ở nhà thay vì đi ra ngoài với bạn bè.)
-
-
Along with: cùng với
-
Ví dụ: She brought her laptop along with her on the trip. (Cô ấy mang theo laptop cùng với mình trong chuyến đi.)
-
-
Compound prepositions là những giới từ được hình thành bằng cách kết hợp giữa một giới từ đơn với một từ khác. Chúng mở rộng khả năng diễn đạt của giới từ đơn và cho phép chúng ta diễn tả vị trí, thời gian, hướng đi và các mối quan hệ khác một cách chi tiết hơn.
Việc sử dụng compound prepositions đòi hỏi chúng ta phải hiểu rõ ý nghĩa của từng cụm từ giới từ này và biết áp dụng chúng vào ngữ cảnh thích hợp. Khi sử dụng compound prepositions, chúng ta cần chú ý đến ý nghĩa chính xác mà chúng mang đến và cách chúng tương tác với các yếu tố khác trong câu.
Bình luận