Prepositional phrases là những cụm từ giới từ trong tiếng Anh, được tạo thành từ một giới từ (preposition) và các từ đi kèm như danh từ (noun), đại từ (pronoun), danh từ đơn giản hoặc cụm danh từ, trạng từ (adverb), hay cụm từ (phrase). Prepositional phrases thường được sử dụng để mô tả vị trí, thời gian, nguyên nhân, mục đích, hoặc các mối quan hệ khác giữa các yếu tố trong câu.
Dưới đây là một số thông tin về cụm giới từ:
I. Cấu trúc:
- Cấu trúc của prepositional phrase bao gồm giới từ (preposition) và các thành phần khác đi kèm như danh từ (noun), đại từ (pronoun), danh từ đơn giản hoặc cụm danh từ, trạng từ (adverb), hoặc cụm từ (phrase). Prepositional phrase thường được sử dụng để mô tả vị trí, thời gian, nguyên nhân, mục đích, hoặc các mối quan hệ khác trong câu.
- Cấu trúc chung của prepositional phrase là:
- Preposition + Noun/ Pronoun/ Noun phrase/ Adverb/ Phrase
- Dưới đây là ví dụ về prepositional phrases và cấu trúc của chúng:
With a book: với một cuốn sách
- Preposition: With (Với)
- Noun: Book (Cuốn sách)
In the morning: vào buổi sáng
- Preposition: In (Vào)
- Noun: Morning (Buổi sáng)
By the river: bên sông
- Preposition: By (Bên cạnh)
- Noun: River (Sông)
For a better future: cho tương lai tốt hơn
- Preposition: For (Cho)
- Noun phrase: A better future (Một tương lai tốt hơn)
After the movie: sau khi xem phim
- Preposition: After (Sau)
- Noun phrase: The movie (Bộ phim)
With my friends: với bạn bè của tôi
- Preposition: With (Với)
- Pronoun: My (Của tôi)
- Noun: Friends (Bạn bè)
II. Chức năng:
- Prepositional phrases có nhiều chức năng khác nhau trong câu tiếng Anh.
- Dưới đây là một số chức năng chính của prepositional phrases:
Định vị không gian:
Prepositional phrases được sử dụng để chỉ vị trí hoặc địa điểm của một đối tượng trong không gian.
Ví dụ: "The cat is on the table" (Con mèo đang ở trên bàn).
Định vị thời gian:
Prepositional phrases được sử dụng để chỉ thời gian diễn ra một sự kiện hoặc hành động.
Ví dụ: "We have a meeting at 2 p.m." (Chúng tôi có cuộc họp lúc 2 giờ chiều).
Mô tả nguyên nhân hoặc mục đích:
Prepositional phrases có thể diễn đạt nguyên nhân hoặc mục đích của một hành động hoặc tình huống.
Ví dụ: "She went to the store for some groceries" (Cô ấy đi đến cửa hàng để mua thực phẩm).
Điều kiện:
Prepositional phrases có thể diễn tả điều kiện để xác định điều kiện cần thiết để một sự việc xảy ra.
Ví dụ: "I will go to the party with you if I have time" (Tôi sẽ đi dự tiệc cùng bạn nếu tôi có thời gian).
Mô tả các mối quan hệ:
Prepositional phrases có thể diễn đạt các mối quan hệ giữa các yếu tố trong câu, bao gồm mối quan hệ tương phản, so sánh, hoặc tương tự.
Ví dụ: "He is taller than his brother" (Anh ấy cao hơn em trai mình).
Mô tả phạm vi:
Prepositional phrases có thể được sử dụng để chỉ phạm vi hoặc giới hạn của một sự việc hoặc khái niệm.
Ví dụ: "This rule applies to all employees" (Quy định này áp dụng cho tất cả nhân viên).
III. Vị trí:
- Prepositional phrases trong tiếng Anh thường được đặt trước hoặc sau một danh từ hoặc động từ để chỉ ra vị trí, thời gian, mục đích hoặc các mối quan hệ khác.
- Dưới đây là một số quy tắc về vị trí của prepositional phrases:
Đặt trước danh từ:
Prepositional phrase thường được đặt trước danh từ để mô tả vị trí, thời gian, mục đích hoặc nguyên nhân của danh từ đó.
Ví dụ: "She sat on the chair" (Cô ấy ngồi trên cái ghế).
Đặt sau động từ:
Prepositional phrase thường được đặt sau động từ để mô tả vị trí, thời gian, mục đích hoặc nguyên nhân của hành động đó.
Ví dụ: "He ran to the park" (Anh ấy chạy đến công viên).
Đặt sau động từ liên kết (linking verbs):
Khi prepositional phrase được sử dụng để mô tả tính chất, trạng thái hoặc sự so sánh của chủ ngữ, nó thường được đặt sau động từ liên kết như "be," "become," "seem," "look," "feel," v.v.
Ví dụ: "She is in a good mood" (Cô ấy đang trong tâm trạng tốt).
Đặt sau trạng từ:
Prepositional phrase có thể được đặt sau một trạng từ để mô tả vị trí, thời gian hoặc mục đích của trạng từ đó.
Ví dụ: "He walked quickly through the crowd" (Anh ấy đi nhanh qua đám đông).
Đặt ở cuối câu:
Trong một số trường hợp, prepositional phrase có thể được đặt ở cuối câu để làm rõ thông tin cuối cùng hoặc tạo sự nhấn mạnh.
Ví dụ: "I bought a gift for my sister at the store" (Tôi mua một món quà cho chị gái tôi ở cửa hàng).
Prepositional phrases là những cụm từ giới từ trong tiếng Anh, gồm một giới từ kết hợp với các từ đi kèm như danh từ, đại từ, danh từ đơn giản hoặc cụm danh từ, trạng từ hoặc cụm từ. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả vị trí, thời gian, mục đích và các mối quan hệ giữa các yếu tố trong câu.
Prepositional phrases cung cấp thông tin chi tiết và mở rộng khả năng diễn đạt của giới từ. Chúng giúp chúng ta truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và rõ ràng, tạo ra mối liên kết giữa các yếu tố trong câu. Vị trí của prepositional phrases có thể đặt trước hoặc sau danh từ hoặc động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể.
Bình luận