Giới từ đặc biệt (Idiomatic Prepositions) định nghĩa và ví dụ
Idiomatic prepositions là những giới từ đặc biệt trong tiếng Anh được sử dụng trong các cấu trúc cố định hoặc cụm từ cụ thể. Chúng có ý nghĩa khác biệt so với nghĩa thông thường của các giới từ đơn lẻ và thường không thể được dịch đúng từng từ.
Here are some key points about idiomatic prepositions:
I. Ý nghĩa đặc biệt:
- Idiomatic prepositions là những giới từ đặc biệt trong tiếng Anh có ý nghĩa riêng biệt và không thể được hiểu dựa trên nghĩa đen của từng từ trong cụm từ.
- Dưới đây là một số idiomatic prepositions và ý nghĩa đặc biệt của chúng:
-
Up:
-
Ý nghĩa thăng tiến, tăng lên hoặc cải thiện.
-
Ví dụ: "He worked his way up in the company" (Anh ta đã làm việc từng bước lên trong công ty).
-
-
Down:
-
Ý nghĩa giảm, sụt giảm hoặc hạ cấp.
-
Ví dụ: "The stock market went down after the news" (Thị trường chứng khoán đã giảm sau tin tức đó).
-
-
Out:
-
Ý nghĩa ra khỏi, không còn tham gia hoặc không khả dụng.
-
Ví dụ: "He opted out of the project" (Anh ta đã từ chối tham gia dự án).
-
-
Off:
-
Ý nghĩa ngừng hoặc rời bỏ.
-
Ví dụ: "She took the day off from work" (Cô ấy nghỉ làm trong ngày đó).
-
-
In:
-
Ý nghĩa tham gia hoặc liên quan đến một nhóm hoặc tổ chức.
-
Ví dụ: "He's in with the popular crowd" (Anh ta tham gia nhóm bạn nổi tiếng).
-
-
On:
-
Ý nghĩa tiếp tục hoặc làm việc với một nhiệm vụ hoặc dự án.
-
Ví dụ: "We're working on a new project" (Chúng tôi đang làm việc trên một dự án mới).
-
-
Off:
-
Ý nghĩa không hoạt động hoặc ngừng hoạt động.
-
Ví dụ: "The computer is off" (Máy tính đã tắt).
-
-
Through:
-
Ý nghĩa hoàn thành hoặc vượt qua một quá trình hoặc thử thách.
-
Ví dụ: "She made it through the difficult times" (Cô ấy đã vượt qua những thời điểm khó khăn).
-
-
II. Ý nghĩa tượng trưng:
- Figurative language trong idiomatic prepositions đề cập đến việc sử dụng các giới từ idiomatic để tạo ra hình ảnh hoặc ý nghĩa tượng trưng hơn là diễn đạt nghĩa đen.
- Các idiomatic prepositions thường được sử dụng trong các cụm từ cố định và có ý nghĩa bên cạnh nghĩa thông thường.
- Dưới đây là một số ví dụ về figurative language của idiomatic prepositions:
-
Over the moon:
-
Cực kỳ vui mừng, hạnh phúc.
-
Ví dụ: "She was over the moon when she received the job offer." (Cô ấy rất vui mừng khi nhận được đề nghị việc làm.)
-
-
On top of the world:
-
Dảm thấy hạnh phúc và tự tin, đạt được thành công lớn.
-
Ví dụ: "After winning the championship, they felt on top of the world." (Sau khi giành chiến thắng trong giải vô địch, họ cảm thấy hạnh phúc và tự tin.)
-
-
Between a rock and a hard place:
-
Đứng trước một lựa chọn khó khăn hoặc tình huống khó xử.
-
Ví dụ: "She's between a rock and a hard place, having to choose between her career and her family." (Cô ấy đứng trước một lựa chọn khó khăn, phải chọn giữa sự nghiệp và gia đình.)
-
-
In hot water:
-
Gặp rắc rối, gặp phải vấn đề hoặc hậu quả không mong muốn.
-
Ví dụ: "He's in hot water for not completing the project on time." (Anh ta gặp rắc rối vì không hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
-
-
On cloud nine:
-
Cảm thấy hạnh phúc, sung sướng.
-
Ví dụ: "After receiving the award, she was on cloud nine." (Sau khi nhận giải thưởng, cô ấy rất hạnh phúc.)
-
-
Behind the scenes:
-
Sau cánh gà, không được công chúng biết đến.
-
Ví dụ: "There's a lot of work that happens behind the scenes to make a successful event." (Có rất nhiều công việc diễn ra sau cánh gà để tạo ra một sự kiện thành công.)
-
-
III. Kết hợp ý nghĩa:
- Collocations trong idiomatic prepositions là việc kết hợp giữa một giới từ idiomatic cụ thể với một từ hay một nhóm từ khác để tạo thành cụm từ thường được sử dụng một cách cố định và có ý nghĩa riêng.
- Dưới đây là một số ví dụ về collocations của idiomatic prepositions:
-
Get on someone's nerves:
-
Làm ai đó căng thẳng hoặc khó chịu.
-
Ví dụ: "Her constant complaining really gets on my nerves." (Sự than phiền liên tục của cô ấy thực sự làm tôi căng thẳng.)
-
-
Keep an eye on:
-
Theo dõi, giữ mắt đến.
-
Ví dụ: "Can you keep an eye on my bag while I go to the restroom?" (Bạn có thể giữ mắt đến cặp của tôi trong khi tôi đi vệ sinh không?)
-
-
Take advantage of:
-
Lợi dụng, tận dụng.
-
Ví dụ: "He took advantage of the opportunity to study abroad." (Anh ấy lợi dụng cơ hội để du học nước ngoài.)
-
-
Have a say in:
-
Có quyền nói, có sự tham gia trong việc quyết định.
-
Ví dụ: "Employees should have a say in company policies." (Nhân viên nên có quyền nói trong việc xây dựng chính sách công ty.)
-
-
Be in charge of:
-
Chịu trách nhiệm, quản lý.
-
Ví dụ: "She is in charge of the marketing department." (Cô ấy chịu trách nhiệm quản lý phòng marketing.)
-
-
Put an end to:
-
Chấm dứt, kết thúc.
-
Ví dụ: "They decided to put an end to their argument and make peace." (Họ quyết định chấm dứt cuộc tranh cãi và hòa giải.)
-
-
IV. Bối cảnh văn hóa và ngôn ngữ:
- Cultural and linguistic context đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu và sử dụng idiomatic prepositions. Điều này bởi vì ý nghĩa và cách sử dụng của idiomatic prepositions thường phụ thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và ngôn ngữ cụ thể.
-
Văn hóa:
-
Ý nghĩa của idiomatic prepositions có thể thay đổi dựa trên văn hóa và thực tế của một nền văn hóa cụ thể.
-
Ví dụ, một idiomatic preposition có thể được sử dụng để miêu tả một tình huống trong một nền văn hóa nhưng không phải trong nền văn hóa khác. Điều này đòi hỏi người học tiếng Anh hiểu văn hóa và ngữ cảnh địa phương để sử dụng idiomatic prepositions một cách chính xác.
-
-
Ngôn ngữ:
-
Các idiomatic prepositions có thể có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong từng ngôn ngữ. Một idiomatic preposition trong tiếng Anh có thể không có tương đương trực tiếp trong ngôn ngữ khác hoặc ngược lại. Do đó, việc hiểu và sử dụng idiomatic prepositions đòi hỏi người học tiếng Anh nắm vững ngôn ngữ cụ thể mà idiomatic prepositions được sử dụng.
-
-
V. Các thành ngữ phổ biến:
- Dưới đây là một số common idiomatic prepositions mà bạn có thể gặp trong tiếng Anh:
-
At the end of the day:
-
Cuối cùng, khi tất cả mọi thứ đã được xem xét.
-
Ví dụ: "At the end of the day, it's important to prioritize your happiness." (Cuối cùng, quan trọng nhất là đặt hạnh phúc của bạn lên hàng đầu.)
-
-
In the blink of an eye:
-
Rất nhanh, trong khoảnh khắc.
-
Ví dụ: "The car disappeared in the blink of an eye." (Chiếc xe biến mất trong một cái chớp mắt.)
-
-
On top of that:
-
Ngoài ra, hơn nữa.
-
Ví dụ: "She has a demanding job, and on top of that, she's studying for a master's degree." (Cô ấy có công việc đòi hỏi nhiều, và hơn nữa, cô ấy đang học cho bằng thạc sĩ.)
-
-
Under the weather:
-
Không khỏe, cảm thấy không tốt.
-
Ví dụ: "I think I'll stay home today. I'm feeling a bit under the weather." (Tôi nghĩ tôi sẽ ở nhà hôm nay. Tôi cảm thấy không khỏe.)
-
-
By the book:
-
Tuân theo quy định, đúng theo quy tắc.
-
Ví dụ: "He always follows the rules and does everything by the book." (Anh ta luôn tuân thủ quy tắc và làm mọi việc đúng theo quy định.)
-
-
In the nick of time:
-
Đúng lúc, trong phút chót.
-
Ví dụ: "He arrived just in the nick of time to catch the train." (Anh ta đến đúng lúc để kịp bắt tàu.)
-
-
Out of the blue:
-
Bất ngờ, đột ngột.
-
Ví dụ: "I hadn't heard from her in years, and then out of the blue, she called me." (Tôi không nghe tin từ cô ấy trong nhiều năm, rồi đột nhiên, cô ấy gọi cho tôi.)
-
-
With flying colors:
-
Thành công vang dội, vượt qua một cách xuất sắc.
-
Ví dụ: "She passed her exams with flying colors." (Cô ấy đã vượt qua kỳ thi với thành tích xuất sắc.)
-
-
Idiomatic prepositions là những giới từ cụ thể trong tiếng Anh có ý nghĩa riêng biệt và không thể được hiểu dựa trên nghĩa đen của từng từ. Chúng thường được sử dụng trong các cụm từ cố định và mang tính idiomatic, tạo ra hình ảnh hay ý nghĩa tượng trưng. Việc hiểu và sử dụng idiomatic prepositions đòi hỏi người học tiếng Anh nắm vững ngữ cảnh văn hóa và ngôn ngữ cụ thể. Điều này giúp chúng ta diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác, tự nhiên và phong phú hơn trong giao tiếp và viết lách.
Bình luận