Nhảy đến nội dung
Giới từ chỉ thời gian và địa điểm (Prepositions of Time and Place)

Giới từ chỉ thời gian và địa điểm (Prepositions of Time and Place)

3.5
(2 votes)

5,204

05/24/2023

Các giới từ chỉ thời gian at, in, on cũng đồng thời là những giới từ chỉ địa điểm thường gặp. Ngoài ra còn có một số giới từ chỉ địa điểm khác như under, over, inside, outside, above và below

Here's some information about each:

PREPOSITIONS OF TIME (GIỚI TỪ CHỈ THỜI GIAN)

Prepositions of Time (giới từ thời gian) được sử dụng để chỉ thời gian và khoảng thời gian trong tiếng Anh. Dưới đây là một số prepositions of time phổ biến và cách sử dụng chúng:

  • At: Sử dụng "at" để chỉ một thời điểm cụ thể trong ngày.

    • Ví dụ: I have a meeting at 9 AM. (Tôi có cuộc họp lúc 9 giờ sáng.)

 

  • On: Sử dụng "on" để chỉ một ngày cụ thể trong tuần hoặc trong một ngày đặc biệt.

    • Ví dụ: The party is on Saturday. (Bữa tiệc sẽ diễn ra vào thứ Bảy.)

 

  • In: Sử dụng "in" để chỉ một khoảng thời gian dài, một tháng, một mùa hoặc một năm.

    • Ví dụ: I was born in July. (Tôi sinh vào tháng 7.)

 

  • Since: Sử dụng "since" để chỉ thời điểm bắt đầu của một hành động và tiếp tục đến hiện tại.

    • Ví dụ: I have known her since 2010. (Tôi biết cô ấy từ năm 2010.)

 

  • For: Sử dụng "for" để chỉ một khoảng thời gian kéo dài.

    • Ví dụ: They have been married for 10 years. (Họ đã kết hôn được 10 năm.)

 

  • During: Sử dụng "during" để chỉ thời gian trong quá trình một sự kiện xảy ra.

    • Ví dụ: I fell asleep during the movie. (Tôi đã ngủ trong quá trình xem phim.)

 

  • From...to/until: Sử dụng "from...to" hoặc "from...until" để chỉ một khoảng thời gian xác định.

    • Ví dụ: The store is open from 9 AM to 6 PM. (Cửa hàng mở cửa từ 9 giờ sáng đến 6 giờ chiều.)

 

  • By: Sử dụng "by" để chỉ thời gian tối đa hoặc hạn chót để hoàn thành một nhiệm vụ.

    • Ví dụ: Please submit your assignment by Friday. (Vui lòng nộp bài tập trước thứ Sáu.)

 

  • Throughout: Sử dụng "throughout" để chỉ suốt trong một khoảng thời gian dài.

    • Ví dụ: We traveled throughout Europe for three months. (Chúng tôi đã du lịch khắp châu Âu trong ba tháng.)

 

PREPOSITIONS OF PLACE:

 

Prepositions of Place (giới từ vị trí) được sử dụng để chỉ vị trí hoặc địa điểm của một người, vật hoặc sự kiện trong tiếng Anh. Dưới đây là một số prepositions of place phổ biến và cách sử dụng chúng:

  • In: Sử dụng "in" để chỉ một vị trí nằm trong một không gian lớn, một thành phố, một quốc gia hoặc một đất nước.
    • Ví dụ: She lives in London. (Cô ấy sống ở London.)

 

  • On: Sử dụng "on" để chỉ một vị trí trên một bề mặt hoặc một đối tượng phẳng.
    • Ví dụ: The book is on the table. (Cuốn sách đặt trên bàn.)

 

  • At: Sử dụng "at" để chỉ một vị trí cụ thể, điểm đến hoặc địa điểm.
    • Ví dụ: We will meet at the park. (Chúng ta sẽ gặp nhau ở công viên.)

 

  • By: Sử dụng "by" để chỉ một vị trí nằm gần hoặc sát bên cạnh một đối tượng.
    • Ví dụ: The car is parked by the building. (Chiếc xe đậu bên cạnh tòa nhà.)

 

  • Between: Sử dụng "between" để chỉ một vị trí nằm giữa hai đối tượng.
    • Ví dụ: The park is between the library and the school. (Công viên nằm giữa thư viện và trường học.)

 

  • Behind: Sử dụng "behind" để chỉ một vị trí nằm phía sau một đối tượng.
    • Ví dụ: The cat is hiding behind the sofa. (Con mèo đang trốn sau ghế sofa.)

 

  • In front of: Sử dụng "in front of" để chỉ một vị trí nằm phía trước một đối tượng.
    • Ví dụ: The statue is in front of the museum. (Tượng đài nằm phía trước bảo tàng.)

 

  • Above: Sử dụng "above" để chỉ một vị trí nằm phía trên một đối tượng.
    • Ví dụ: The bird is flying above the clouds. (Chim đang bay phía trên mây.)

 

  • Under: Sử dụng "under" để chỉ một vị trí nằm phía dưới một đối tượng.
    • Ví dụ: The keys are under the pillow. (Chìa khóa nằm dưới cái gối.)

 

 

 

Prepositions of time and place đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt vị trí, thời gian và mối quan hệ không gian thời gian trong câu tiếng Anh. Chúng giúp chúng ta xác định và mô tả chính xác vị trí đồ vật, người hoặc sự kiện, cũng như thời gian diễn ra các sự việc. Việc sử dụng đúng prepositions of time và place là điều cần thiết để truyền đạt thông tin một cách chính xác và rõ ràng.

Qua việc hiểu và sử dụng các prepositions of time như "at," "on," "in," "since," và "for," chúng ta có thể chỉ thời gian xảy ra sự kiện, thời điểm cụ thể, hay khoảng thời gian kéo dài. Đồng thời, thông qua các prepositions of place như "in," "on," "at," "by," và "between," chúng ta có thể mô tả vị trí đồ vật, người hoặc sự kiện trong không gian.

Bình luận

Notifications
Thông báo