Động từ trong tiếng Anh là gì? Các định nghĩa và ví dụ
Động từ (verb) là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh và đóng vai trò trung tâm trong câu. Động từ diễn tả hành động, quá trình, trạng thái hoặc tình cảm của người hoặc vật trong câu.
Dưới đây là một số khái niệm cơ bản về động từ:
I. Action verbs (động từ hành động) là loại động từ được sử dụng để diễn tả một hành động mà người hoặc vật thực hiện. Chúng là loại động từ thường gắn liền với các hoạt động vật lý, tác động hoặc hành động cụ thể.
Ví dụ:
Run (chạy) | She runs every morning. (Cô ấy chạy vào mọi buổi sáng) |
Jump (nhảy) | The children are jumping on the trampoline. (Những đứa trẻ đang nhảy trêm bật lò xo) |
Sing (hát) | He sings beautifully. (Anh ấy hát rất hay) |
Swim (bơi) | He swims in the pool every weekend. (Anh ấy bơi trong bể bơi vào mỗi cuối tuần) |
II. Linking verbs (động từ liên kết) là những động từ được sử dụng để liên kết chủ ngữ với một tính từ, danh từ hoặc đại từ phía sau, mô tả hoặc nhấn mạnh thuộc tính, trạng thái hoặc tính chất của chủ ngữ. Thay vì diễn tả hành động, linking verbs giúp xác định, mô tả hoặc định rõ chủ ngữ trong câu.
Ví dụ:
Be (là) | He is a doctor. (Anh ấy là bác sĩ.) |
Seem (có vẻ) | She seems happy. (Cô ấy có vẻ hạnh phúc.) |
Become (trở thành) | The caterpillar becomes a butterfly. (Sâu bướm trở thành con bướm.) |
Smell (ngửi có mùi) | The coffee smells delicious. (Cà phê ngửi có mùi thơm ngon.) |
III. Auxiliary verbs (trợ động từ) là những động từ được sử dụng để hỗ trợ động từ chính trong câu, giúp xác định thời gian, thể, ngôi, cảm xúc hoặc động tác phụ của động từ chính. Trợ động từ thường đứng trước động từ chính trong câu và hình thành cấu trúc câu phức.
Ví dụ:
Be (là) | He is watching TV. (Anh ấy đang xem TV.) |
Have (có) | She has finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập.) |
Do (làm) | They do their chores every day. (Họ làm việc nhà mỗi ngày.) |
Can (có thể) | We can go to the park tomorrow. (Chúng ta có thể đi công viên vào ngày mai.) |
Will (sẽ) | He will study for the exam. (Anh ấy sẽ học cho kỳ thi.) |
May (có thể) | She may come to the party. (Cô ấy có thể đến buổi tiệc.) |
Must (phải) | They must finish the project by Friday. (Họ phải hoàn thành dự án vào thứ Sáu.) |
IV. Modal verbs (động từ khiếm khuyết) là một nhóm động từ đặc biệt trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả khả năng, ý chí, yêu cầu, đề nghị, lời khuyên, xin phép và một số tình huống khác. Modal verbs thường đi kèm với động từ nguyên thể (infinitive) và không cần thêm "to" trước động từ.
Ví dụ:
Can (có khả năng) | I can swim. (Tôi biết bơi.) |
Could (có khả năng trong quá khứ hoặc diễn tả lịch sự) | She could play the piano when she was young. (Cô ấy biết chơi piano khi còn nhỏ.) |
Must (phải, bắt buộc) | You must follow the rules. (Bạn phải tuân thủ các quy tắc.) |
Ought to (nên, lời khuyên) | She ought to study for the exam. (Cô ấy nên học cho kỳ thi.) |
Might (có thể, có khả năng nhưng không chắc chắn) | It might rain tomorrow. (Ngày mai có thể mưa.) |
V. Verb tenses(Thì của động từ) là một khía cạnh quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, đóng vai trò trong việc xác định thời gian diễn ra của hành động, sự việc hoặc trạng thái. Tiếng Anh có một số thì chính, mỗi thì có thể diễn đạt quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
Thì | Cách sử dụng | Ví dụ |
Hiện tại đơn (simple present tense) | Diễn tả sự việc xảy ra thường xuyên, chân lý hoặc sự thật không thay đổi. | I eat breakfast every morning. (Tôi ăn sáng mỗi buổi sáng.) |
Quá khứ đơn (simple past tense) | Diễn tả sự việc đã xảy ra hoàn toàn trong quá khứ. | She visited her grandparents last weekend. (Cô ấy đã thăm ông bà trong cuối tuần trước.) |
Hiện tại tiếp diễn (present continuous tense) | Diễn tả hành động đang xảy ra trong hiện tại. | They are studying for the exam. (Họ đang học cho kỳ thi.) |
Quá khứ tiếp diễn (past continuous tense) | Diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ tại một thời điểm cụ thể. | I was watching TV when she called. (Tôi đang xem TV khi cô ấy gọi điện.) |
Hiện tại hoàn thành (present perfect tense) | Diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ tại một thời điểm cụ thể. | I was watching TV when she called. (Tôi đang xem TV khi cô ấy gọi điện.) |
Hiện tại hoàn thành (present perfect tense) | Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng có liên quan đến hiện tại. | We have lived in this city for five years. (Chúng tôi đã sống trong thành phố này trong năm năm qua.) |
Quá khứ hoàn thành (past perfect tense) | Diễn tả hành động đã xảy ra hoàn thành trước một sự kiện trong quá khứ. | They had finished dinner before the guests arrived. (Họ đã ăn xong trước khi khách đến.) |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (present perfect continuous tense) | Diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục trong hiện tại. | She has been studying all day. (Cô ấy đã học suốt cả ngày.) |
Tương lai đơn (simple future tense) | Diễn tả sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. | I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai.) |
Tương lai tiếp diễn (future continuous tense) | Diễn tả hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai. | They will be working on the project this time next week. (Họ sẽ đang làm việc trên dự án vào thời điểm này tuần tới.) |
Tương lai hoàn thành (future perfect tense) | Diễn tả hành động sẽ đã hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai. | By the end of this month, she will have graduated. (Vào cuối tháng này, cô ấy sẽ đã tốt nghiệp.) |
VI. Verb agreement (sự hòa hợp động từ) là nguyên tắc trong ngữ pháp tiếng Anh cho biết động từ phải phù hợp với chủ ngữ (subject) về số (number) và ngôi (person). Điều này đảm bảo sự cân đối và chính xác trong câu văn.
Quy tắc | |
Số (Number agreement) |
|
Ngôi (Person agreement) |
|
Động từ không thay đổi trong ngôi và số khi chủ ngữ là |
|
Khi chủ ngữ là một số từ như "each," "every," "either," "neither," hoặc danh từ kết hợp được đếm được |
|
Trong trường hợp chủ ngữ là một danh từ không đếm được |
|
VII. Verb phrases (cụm động từ) là các cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh được tạo thành bằng cách kết hợp động từ chính (main verb) với các từ, cụm từ hoặc các thành phần khác để tạo thành ý nghĩa và diễn đạt thông tin phức tạp hơn về hành động, thời gian, thể, ngôi, cảm xúc và các khía cạnh khác.
Ví dụ | |
Động từ to be (là) trong cụm động từ |
|
Động từ modal trong cụm động từ |
|
Cụm động từ với động từ phrasal verb |
|
Cụm động từ với động từ khuyết thiếu (bare infinitive) |
|
VIII. Regular and Irregular Verbs: Trong tiếng Anh, động từ được chia thành hai loại chính: động từ thường (regular verbs) và động từ bất quy tắc (irregular verbs). Sự khác biệt giữa chúng nằm ở quy tắc chia động từ thành các thì và dạng khác nhau.
Regular verbs (Động từ thường) | Irregular verbs (Động từ bất quy tắc) | |
Định nghĩa | Trong tiếng Anh, động từ được chia thành hai loại chính: động từ thường (regular verbs) và động từ bất quy tắc (irregular verbs). Sự khác biệt giữa chúng nằm ở quy tắc chia động từ thành các thì và dạng khác nhau. | Irregular verbs không tuân theo quy tắc chia động từ bằng cách thêm -ed. Thay vào đó, chúng có các dạng quá khứ và quá khứ phân từ đặc biệt. |
Ví dụ |
|
|
IX. Verb voice (thể động từ) là một khía cạnh quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh, nó xác định vai trò của chủ ngữ (subject) trong một câu văn. Có hai loại thể động từ chính là thể chủ động (active voice) và thể bị động (passive voice).
Thể chủ động (Active Voice) | Thể bị động (Passive Voice) | |
Định nghĩa | Trong thể chủ động, chủ ngữ thực hiện hành động và đứng trước động từ. | Trong thể bị động, chủ ngữ trở thành đối tượng của hành động và đứng sau động từ. |
Ví dụ |
|
|
Động từ (verb) là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh và có vai trò chính trong việc diễn đạt hành động, quá trình, trạng thái, ý chí, khả năng, sự thay đổi thời gian và nhiều khía cạnh khác của câu văn. Nó có thể thay đổi theo thì, ngôi, số, thể và các yếu tố khác để truyền đạt ý nghĩa chính xác và mạch lạc. Hiểu và sử dụng đúng động từ là quan trọng để xây dựng câu văn chính xác và truyền đạt thông tin một cách rõ ràng trong tiếng Anh.
Bình luận