Nhảy đến nội dung
Động từ hành động (Action verb) các định nghĩa và ví dụ

Động từ hành động (Action verb) các định nghĩa và ví dụ

5.0
(3 votes)

Action verbs (động từ hành động) là loại động từ mô tả một hành động mà người hoặc vật thực hiện trong câu. Chúng diễn tả hoạt động vật lý, chuyển động, hoặc các hành động trừu tượng.

Dưới đây là một số thông tin chi tiết về action verbs:

 

I. Transitive action verbs (Ngoại động từ):

  • Transitive action verbs (Ngoại động từ) là loại động từ hành động mà cần có một tân ngữ (object) để hoàn thành ý nghĩa của câu. Tân ngữ là người hoặc vật nhận hành động từ chủ ngữ.

 

 Ngoại động từ (Transitive action verbs)
Đặc điểm 
  • Đòi hỏi một tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa của câu.
  • Hành động của động từ được chuyển từ chủ ngữ sang tân ngữ.
  • Tân ngữ thường là một danh từ hoặc đại từ.
Ví dụ về động từ hành động
  • She eats an apple. (Cô ấy ăn một quả táo.)
    • Động từ "eats" cần tân ngữ "an apple" để hoàn thành câu.
  • They built a house. (Họ xây dựng một ngôi nhà.)
    • Động từ "built" cần tân ngữ "a house" để hoàn thành câu.
Vị trí của tân ngữ
  • Trong câu, tân ngữ thường đứng sau động từ.
  • Tuy nhiên, khi câu được chuyển sang thể bị động (passive voice), tân ngữ được đặt trước động từ.
Đổi vị trí giữa chủ ngữ và tân ngữ
  • Trong trường hợp đổi vị trí giữa chủ ngữ và tân ngữ, ta cần sử dụng đại từ tân ngữ.
  • Ví dụ: She gave him a gift. (Cô ấy tặng anh ấy một món quà.)

 

II. Intransitive Action Verbs (Nội động từ):

  • Intransitive action verbs (Nội động từ) là loại động từ hành động không cần tân ngữ (object) để hoàn thành ý nghĩa của câu. Chúng diễn tả hành động chỉ liên quan đến chủ ngữ (subject) và không đòi hỏi một người hoặc vật nhận hành động.

 

 Intransitive Action Verbs (Nội động từ)
Đặc điểm
  • Không cần tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa của câu.
  • Diễn tả hành động chỉ liên quan đến chủ ngữ.
  • Thường là các hành động tự nhiên, không có sự tác động đến người hoặc vật khác.
Ví dụ
  • She runs in the park. (Cô ấy chạy trong công viên.)
    • Động từ "runs" không cần tân ngữ để hoàn thành câu.
  • They laugh at the joke. (Họ cười với cái đùa.)
    • Động từ "laugh" cũng không cần tân ngữ để hoàn thành câu.
Vị trí trong câu
  • Intransitive action verbs thường đứng một mình sau chủ ngữ trong câu.
  • Chúng không cần một tân ngữ sau đó.
Đối tượng 
  • Intransitive action verbs thường không có một đối tượng trực tiếp.
  • Tuy nhiên, có thể có một số trạng từ hoặc cụm từ đi kèm để bổ sung ý nghĩa hoặc mô tả thêm về hành động.

 

III. Physical action verbs (Động từ hành động vật lý):

  • Physical action verbs (động từ hành động vật lý) là những động từ mô tả các hành động liên quan đến hoạt động cơ thể, chuyển động, và tương tác vật lý. Chúng diễn tả các hành động mà người hoặc vật thực hiện bằng cách sử dụng cơ thể và các bộ phận của nó.

 

 Physical action verb (Động từ hành động vật lý)
Đặc điểm
  • Diễn tả các hành động mà liên quan đến hoạt động cơ thể và chuyển động.
  • Thể hiện các hành động vật lý, như di chuyển, chạy, nhảy, đá, ném,...
Ví dụ
  • Run (chạy): He runs every morning. (Anh ấy chạy mỗi sáng.)
  • Jump (nhảy): The kids are jumping on the trampoline. (Những đứa trẻ đang nhảy trampoline.)
  • Kick (đá): She kicked the ball into the goal. (Cô ấy đá bóng vào khung thành.)
  • Throw (ném): He threw the ball to his friend. (Anh ấy ném bóng cho bạn của mình.)
Cấu trúc
  • Physical action verbs thường đi kèm với chủ ngữ (subject) và có thể được bổ sung bởi các tân ngữ (object) khi cần thiết.
  • Ví dụ: She dances gracefully on the stage. (Cô ấy nhảy múa tinh tế trên sân khấu.)
    • "She" là chủ ngữ, "dances" là physical action verb, và "on the stage" là trạng từ chỉ nơi chốn.
Thay thế và biến đổi
  • Có thể thay thế physical action verbs bằng các động từ đồng nghĩa khác để thay đổi ý nghĩa hoặc tránh lặp lại.
  • Có thể biến đổi physical action verbs sang dạng tiếp diễn (continuous form) bằng cách thêm "be" và "ing" vào sau động từ.
    • Ví dụ: They are swimming in the pool. (Họ đang bơi trong hồ bơi.)

 

IV. Mental action verbs (Động từ nhận thức):

  • Mental action verbs (động từ nhận thức) là những động từ mô tả các hành động liên quan đến tư duy, nhận thức và suy nghĩ. Chúng diễn tả các hoạt động liên quan đến trí tuệ và quá trình tư tưởng.

 

 Mental action verbs (Động từ nhận thức)
Đặc điểm
  • Diễn tả các hành động liên quan đến tư duy, nhận thức và suy nghĩ.
  • Liên quan đến hoạt động trong trí óc, không phải hoạt động vật lý.
Ví dụ
  • Think (suy nghĩ): She is thinking about the answer. (Cô ấy đang suy nghĩ về câu trả lời.)
  • Remember (nhớ): I can't remember her name. (Tôi không thể nhớ tên của cô ấy.)
  • Understand (hiểu): Do you understand the instructions? (Bạn hiểu hướng dẫn không?)
  • Imagine (tưởng tượng): He can imagine a better future. (Anh ấy có thể tưởng tượng một tương lai tốt hơn.)
Cấu trúc câu
  • Mental action verbs thường đi kèm với chủ ngữ (subject) và có thể được bổ sung bởi các tân ngữ (object) hoặc các trạng từ (adverb) khi cần thiết.
  • Ví dụ: She believes in herself. (Cô ấy tin vào bản thân.)
    • "She" là chủ ngữ, "believes" là mental action verb, và "in herself" là tân ngữ.
Thay thế và biến đổi
  • Có thể thay thế mental action verbs bằng các từ đồng nghĩa khác để thay đổi ý nghĩa hoặc tránh lặp lại.
  • Có thể biến đổi mental action verbs sang dạng tiếp diễn (continuous form) bằng cách thêm "be" và "ing" vào sau động từ.
    • Ví dụ: He is contemplating his decision. (Anh ấy đang suy nghĩ về quyết định của mình.)

 

 

Action verbs là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp diễn đạt hành động và tạo động lực trong câu. Hiểu và sử dụng đúng action verbs giúp xây dựng câu văn mạch lạc và truyền đạt thông tin một cách rõ ràng trong giao tiếp và viết lách.

Previous: Động từ trong tiếng Anh là gì? Các định nghĩa và ví dụ Next: Ngoại động từ (Transitive action) các định nghĩa và ví dụ

Bình luận

Notifications
Thông báo