Nhảy đến nội dung
Ngoại động từ (Transitive action) các định nghĩa và ví dụ

Ngoại động từ (Transitive action) các định nghĩa và ví dụ

5.0
(1 votes)

1,925

05/20/2023

Một động từ hành động có tính chất "transitive" là một động từ yêu cầu một tân ngữ (object) để hoàn thành ý nghĩa của câu. Tân ngữ trong câu transitive action verb đại diện cho người hoặc vật mà hành động được thực hiện lên.

Dưới đây là một số thông tin về Transitive Action Verbs:

 

I. Transitive Action Verbs:

  • Transitive action verbs (Ngoại động từ) là loại động từ hành động mà cần có một tân ngữ (object) để hoàn thành ý nghĩa của câu. Tân ngữ là người hoặc vật nhận hành động từ chủ ngữ.
  • Ví dụ:

    • She eats an apple. (Cô ấy ăn một quả táo.)
      • Động từ "eats" cần tân ngữ "an apple" để hoàn thành câu.
    • They built a house. (Họ xây dựng một ngôi nhà.)
      • Động từ "built" cần tân ngữ "a house" để hoàn thành câu.

 

II. Direct Object (Tân ngữ trực tiếp):

  • Direct object (tân ngữ trực tiếp) là một phần của câu transitive action verb và đại diện cho người hoặc vật mà hành động của động từ được thực hiện lên. Nó là đối tượng trực tiếp của hành động trong câu.
  Direct Object (Tân ngữ trực tiếp)
Vị trí
  • Direct object thường được đặt sau động từ transitive action verb.
  • Vị trí của direct object trong câu: subject + transitive verb + direct object.
Tính chất
  • Direct object nhận hành động trực tiếp từ động từ.
  • Nó trả lời cho câu hỏi "what?" hoặc "whom?".
Ví dụ
  • She reads a book. (Cô ấy đọc một quyển sách.)

    • "Reads" là transitive action verb.
    • "A book" là direct object, đại diện cho vật mà cô ấy đọc.
    • Câu trên trả lời cho câu hỏi "What does she read?" (Cô ấy đọc cái gì?)
  • They ate pizza for dinner. (Họ ăn pizza cho bữa tối.)

    • "Ate" là transitive action verb.
    • "Pizza" là direct object, đại diện cho thức ăn mà họ ăn.
    • Câu trên trả lời cho câu hỏi "What did they eat?" (Họ ăn cái gì?)
Các đại từ đại diện
  • Trong một số trường hợp, direct object có thể được đại diện bằng đại từ thay vì danh từ hoặc cụm danh từ.
  • Ví dụ: She reads it. (Cô ấy đọc nó.) - Ở đây, "it" đại diện cho direct object "a book" trong câu trước đó.
Quan hệ giữa transitive action verb và direct object
  • Direct object là một phần quan trọng để hoàn thành ý nghĩa của transitive action verb trong câu.
  • Nếu không có direct object, câu có thể trở thành câu vô nghĩa hoặc mất đi ý nghĩa.
  • Ví dụ: She reads. (Cô ấy đọc.) - Trong câu này, nếu không có direct object, không rõ cô ấy đang đọc cái gì.

 

III. Common Transitive Action Verbs (Ngoại động từ có tân ngữ):

  • Eat (ăn): She eats an apple. (Cô ấy ăn một quả táo.)

  • Buy (mua): He buys a new car. (Anh ấy mua một chiếc xe hơi mới.)

  • Watch (xem): They watch a movie. (Họ xem một bộ phim.)

  • Read (đọc): I read a book. (Tôi đọc một quyển sách.)

  • Write (viết): She writes a letter. (Cô ấy viết một lá thư.)

  • Play (chơi): They play a game. (Họ chơi một trò chơi.)

  • Cook (nấu ăn): He cooks dinner. (Anh ấy nấu bữa tối.)

  • Take (lấy): She takes a photo. (Cô ấy chụp một bức ảnh.)

  • Give (cho): He gives me a gift. (Anh ấy tặng tôi một món quà.)

  • Send (gửi): They send an email. (Họ gửi một email.)

 

IV. Indirect Object (Tân ngữ gián tiếp):

  • Indirect object (tân ngữ gián tiếp) là một thành phần trong câu transitive action verb và thường đứng trước direct object. Nó là người hoặc vật được nhận trực tiếp hoặc trung gian hành động của động từ.
  Indirect Object (Tân ngữ gián tiếp)
Vị trí
  • Indirect object thường đứng trước direct object trong câu.
  • Vị trí của indirect object trong câu: subject + transitive verb + indirect object + direct object.
Tính chất
  • Indirect object nhận hành động từ trực tiếp từ transitive verb.
  • Thường là người hoặc vật được nhận hoặc truyền cho direct object.
  • Trả lời cho câu hỏi "to/for whom?" hoặc "to/for what?".
Ví dụ
  • She gave me a book. (Cô ấy cho tôi một quyển sách.)

    • "Gave" là transitive action verb.
    • "Me" là indirect object, đại diện cho người nhận (me).
    • "A book" là direct object, đại diện cho vật được cho (a book).
  • They bought her flowers. (Họ mua hoa cho cô ấy.)

    • "Bought" là transitive action verb.
    • "Her" là indirect object, đại diện cho người nhận (her).
    • "Flowers" là direct object, đại diện cho vật được mua (flowers).
Các đại từ đại diện
  • Trong một số trường hợp, indirect object có thể được đại diện bằng đại từ thay vì danh từ hoặc cụm danh từ.
  • Ví dụ: She gave it to me. (Cô ấy cho tôi nó.) - Ở đây, "it" đại diện cho indirect object "a book" trong câu trước đó.

 

 

Trong tiếng Anh, transitive action verbs là những động từ yêu cầu một tân ngữ (direct object) để hoàn thành ý nghĩa của câu. Chúng thường mô tả một hành động được thực hiện lên một người hoặc vật cụ thể. Transitive action verbs có vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông tin và mô tả hành động một cách rõ ràng và cụ thể.

Bình luận

Notifications
Thông báo