Ngoại động từ (Transitive action) các định nghĩa và ví dụ
Một động từ hành động có tính chất "transitive" là một động từ yêu cầu một tân ngữ (object) để hoàn thành ý nghĩa của câu. Tân ngữ trong câu transitive action verb đại diện cho người hoặc vật mà hành động được thực hiện lên.
Dưới đây là một số thông tin về Transitive Action Verbs:
I. Transitive Action Verbs:
- Transitive action verbs (Ngoại động từ) là loại động từ hành động mà cần có một tân ngữ (object) để hoàn thành ý nghĩa của câu. Tân ngữ là người hoặc vật nhận hành động từ chủ ngữ.
-
Ví dụ:
- She eats an apple. (Cô ấy ăn một quả táo.)
- Động từ "eats" cần tân ngữ "an apple" để hoàn thành câu.
- They built a house. (Họ xây dựng một ngôi nhà.)
- Động từ "built" cần tân ngữ "a house" để hoàn thành câu.
- She eats an apple. (Cô ấy ăn một quả táo.)
II. Direct Object (Tân ngữ trực tiếp):
- Direct object (tân ngữ trực tiếp) là một phần của câu transitive action verb và đại diện cho người hoặc vật mà hành động của động từ được thực hiện lên. Nó là đối tượng trực tiếp của hành động trong câu.
Direct Object (Tân ngữ trực tiếp) | |
Vị trí |
|
Tính chất |
|
Ví dụ |
|
Các đại từ đại diện |
|
Quan hệ giữa transitive action verb và direct object |
|
III. Common Transitive Action Verbs (Ngoại động từ có tân ngữ):
-
Eat (ăn): She eats an apple. (Cô ấy ăn một quả táo.)
-
Buy (mua): He buys a new car. (Anh ấy mua một chiếc xe hơi mới.)
-
Watch (xem): They watch a movie. (Họ xem một bộ phim.)
-
Read (đọc): I read a book. (Tôi đọc một quyển sách.)
-
Write (viết): She writes a letter. (Cô ấy viết một lá thư.)
-
Play (chơi): They play a game. (Họ chơi một trò chơi.)
-
Cook (nấu ăn): He cooks dinner. (Anh ấy nấu bữa tối.)
-
Take (lấy): She takes a photo. (Cô ấy chụp một bức ảnh.)
-
Give (cho): He gives me a gift. (Anh ấy tặng tôi một món quà.)
-
Send (gửi): They send an email. (Họ gửi một email.)
IV. Indirect Object (Tân ngữ gián tiếp):
- Indirect object (tân ngữ gián tiếp) là một thành phần trong câu transitive action verb và thường đứng trước direct object. Nó là người hoặc vật được nhận trực tiếp hoặc trung gian hành động của động từ.
Indirect Object (Tân ngữ gián tiếp) | |
Vị trí |
|
Tính chất |
|
Ví dụ |
|
Các đại từ đại diện |
|
Trong tiếng Anh, transitive action verbs là những động từ yêu cầu một tân ngữ (direct object) để hoàn thành ý nghĩa của câu. Chúng thường mô tả một hành động được thực hiện lên một người hoặc vật cụ thể. Transitive action verbs có vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông tin và mô tả hành động một cách rõ ràng và cụ thể.
Bình luận