Sự khác biệt chính giữa thì Tương lai hoàn thành và Tương lai hoàn thành tiếp diễn nằm ở cách chúng diễn tả thời gian và trạng thái của hành động trong tương lai.
Dưới đây là các điểm khác biệt:
I. Cấu trúc:
Loại câu | Thì tương lai hoàn thành | Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn |
Khẳng định | - S + Will have + quá khứ phân từ (V3).
- Ví dụ:
- By the time he arrives, I will have finished cooking dinner. (Trước khi anh ấy đến, tôi sẽ đã hoàn thành việc nấu bữa tối.)
- They will have completed the project by the end of the week. (Họ sẽ đã hoàn thành dự án trước cuối tuần.)
| - S + will + have been + V-ing + for + duration + by + point in time.
- Ví dụ:
- By this time next week, I will have been studying for 10 hours. (Đến thời điểm này tuần sau, tôi sẽ đã học trong 10 giờ.)
- They will have been traveling for two weeks by the time they reach their destination. (Họ sẽ đã đi du lịch trong hai tuần trước khi đến nơi đích.)
|
Phủ định | - S + Will not have + quá khứ phân từ (V3).
- Ví dụ:
- I will not have finished reading the book by tomorrow. (Tôi sẽ chưa đọc xong cuốn sách vào ngày mai.)
- They will not have completed the construction of the house by the deadline. (Họ sẽ chưa hoàn thành xây dựng ngôi nhà trước thời hạn.)
| - S + will + not + have been + V-ing + for + duration + by + point in time.
- Ví dụ:
- By the end of the month, she will not have been working on that project for a year. (Vào cuối tháng, cô ấy sẽ chưa làm việc trên dự án đó trong một năm.)
- They will not have been living in the city for long before they decide to move. (Họ sẽ chưa sống trong thành phố đó lâu trước khi quyết định chuyển đi.)
|
Nghi vấn | - Will + S + have + quá khứ phân từ (V3)?
- Ví dụ:
- Will you have finished your homework by the time I come over? (Bạn sẽ đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi tôi đến chơi chứ?)
- Will they have found a new job by the end of the month? (Họ sẽ đã tìm được công việc mới trước cuối tháng không?)
| - Will + S + have been + V-ing + for + duration + by + point in time?
- Ví dụ:
- Will you have been waiting for me for an hour when I arrive? (Bạn sẽ đã đợi tôi trong một giờ khi tôi đến?)
- How long will they have been studying for the exam by the time it starts? (Họ sẽ đã học bao lâu cho kỳ thi khi nó bắt đầu?)
|
II. Cách sử dụng:
STT | Thì tương lai hoàn thành | Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn |
1 | Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai. | Diễn tả hành động sẽ đang tiếp diễn trước một thời điểm trong tương lai. - By this time next year, I will have been working at this company for 5 years. (Đến thời điểm này năm sau, tôi sẽ đã làm việc tại công ty này trong 5 năm.)
|
2 | Xác định sự kết thúc của một hành động trước một thời điểm khác trong tương lai. | Diễn tả một hành động tiếp diễn đã bắt đầu trong quá khứ và sẽ tiếp tục cho đến một thời điểm trong tương lai. - By the time she finishes her studies, she will have been living in the city for 8 years. (Khi cô ấy hoàn thành việc học, cô ấy sẽ đã sống trong thành phố này trong 8 năm.)
|
3 | Diễn tả một dự đoán về một hành động đã hoàn thành trong tương lai trước khi nói. | Diễn tả một hành động tiếp diễn đã bắt đầu trong quá khứ và sẽ kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. - By the end of this month, they will have been traveling around the world for 6 months. (Vào cuối tháng này, họ sẽ đã du lịch vòng quanh thế giới trong 6 tháng.)
|
III. Dấu hiệu nhận biết:
STT | Thì tương lai hoàn thành | Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn |
1 | - Cấu trúc "will + have + V3" (động từ phân từ quá khứ):
- Ví dụ: "By tomorrow, she will have completed her assignment."
| - Cấu trúc "will + have + been + V-ing" (động từ thêm ing):
- Ví dụ: "By this time next week, they will have been working on the project for a month."
|
2 |
- Thời gian xác định trong tương lai:
- Ví dụ: "By the end of this year, they will have traveled to ten different countries."
| - Thời gian kéo dài trong tương lai:
- Ví dụ: "By the time she graduates, he will have been studying at the university for four years."
|
3 |
- Trạng từ hoặc cụm từ chỉ thời gian như "by", "by the time", "before", "by then":
- Ví dụ: "By the time he arrives, I will have already left."
| - Trạng từ hoặc cụm từ chỉ thời gian như "by", "by the time", "for", "since":
- Ví dụ: "By next year, we will have been living in this city for ten years."
|
Tóm lại, thì Tương lai hoàn thành diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai, trong khi thì Tương lai hoàn thành tiếp diễn diễn tả hành động đã tiếp diễn và sẽ tiếp tục cho đến một thời điểm xác định trong tương lai. Sự khác biệt chủ yếu là sự nhấn mạnh vào trạng thái hoàn thành của hành động trong thì Tương lai hoàn thành và sự nhấn mạnh vào trạng thái tiếp diễn và hoàn thành của hành động trong thì Tương lai hoàn thành tiếp diễn.
Bình luận