Nhảy đến nội dung
Sự khác biệt giữa các thì tương lai đơn, tương lai tiếp diễn, tương lai hoàn thành và tương lai hoàn thành tiếp diễn

Sự khác biệt giữa các thì tương lai đơn, tương lai tiếp diễn, tương lai hoàn thành và tương lai hoàn thành tiếp diễn

5.0
(1 votes)

20,522

05/21/2023

Sự khác biệt chính giữa các thì tương lai đơn giản, tương lai tiếp diễn, tương lai hoàn thành và tương lai hoàn thành tiếp diễn là như sau:

I. Tương lai đơn (Simple Future Tense):

  • Diễn tả một hành động hoặc sự kiện dự kiến sẽ xảy ra trong tương lai.

 

  • Sử dụng cấu trúc "will + động từ nguyên mẫu" để hình thành câu.

 

  • Không có ý chỉ về thời gian hay trạng thái tiếp diễn.

 

  • Ví dụ:
    • "I will go to the party tomorrow" (Tôi sẽ đi đến buổi tiệc vào ngày mai) 
    • "They will finish the project by the end of the week" (Họ sẽ hoàn thành dự án vào cuối tuần).

 

II. Tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense):

  • Diễn tả một hành động đang diễn ra hoặc dự định sẽ diễn ra trong tương lai và tiếp tục trong một khoảng thời gian cụ thể.

 

  • Sử dụng cấu trúc "will be + động từ-ing" để hình thành câu.

 

  • Nhấn mạnh sự tiếp diễn và thời gian kéo dài của hành động trong tương lai.

 

  • Ví dụ:
    • `"I will be studying all day tomorrow" (Tôi sẽ đang học suốt cả ngày mai) 
    • "They will be traveling to Europe next month" (Họ sẽ đang đi du lịch đến châu Âu vào tháng sau).

 

III. Tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense):

  • Diễn tả một hành động hoặc sự kiện dự kiến sẽ hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.

 

  • Sử dụng cấu trúc "will have + V3" (động từ phân từ quá khứ) để hình thành câu.

 

  • Nhấn mạnh sự hoàn thành của hành động trước một thời điểm xác định trong tương lai.

 

  • Ví dụ:
    • "By the time you arrive, I will have finished cooking dinner" (Trước khi bạn đến, tôi sẽ đã hoàn thành việc nấu bữa tối) 
    • "She will have completed her degree by the end of the year" (Cô ấy sẽ đã hoàn thành bằng cấp của mình vào cuối năm).

 

IV. Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense):

  • Diễn tả một hành động hoặc sự kiện dự kiến sẽ tiếp diễn trong một khoảng thời gian trước một thời điểm xác định trong tương lai.

 

  • Sử dụng cấu trúc "will have been + V-ing" để hình thành câu.

 

  • Nhấn mạnh sự tiếp diễn và thời gian kéo dài của hành động trước một thời điểm xác định trong tương lai.

 

  • Ví dụ:
    • "By the time he arrives, I will have been waiting for two hours" (Trước khi anh ấy đến, tôi sẽ đã đang chờ đợi trong hai giờ) 
    • "They will have been living in that city for five years by next month" (Họ sẽ đã đang sống ở thành phố đó trong năm năm cho đến tháng sau).

 

Tóm lại, sự khác biệt giữa các thì tương lai đơn giản, tương lai tiếp diễn, tương lai hoàn thành và tương lai hoàn thành tiếp diễn nằm ở cách diễn tả hành động trong tương lai và thời gian kéo dài của chúng. Thì tương lai đơn giản diễn tả hành động dự kiến, thì tương lai tiếp diễn diễn tả hành động đang tiếp diễn, thì tương lai hoàn thành diễn tả hành động hoàn thành trước một thời điểm xác định, và thì tương lai hoàn thành tiếp diễn diễn tả hành động tiếp diễn và hoàn thành trước một thời điểm xác định.

 

V. Cách sử dụng

  • Tương lai đơn (Simple Future):
    • Sử dụng để diễn tả một hành động dự kiến hoặc sự kiện trong tương lai.
    • Ví dụ: "I will visit my parents next weekend" (Tôi sẽ thăm bố mẹ vào cuối tuần tới).

 

  • Tương lai tiếp diễn (Future Continuous):
    • Sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.
    • Ví dụ: "She will be studying at the library tomorrow evening" (Cô ấy sẽ đang học tại thư viện vào tối mai).

 

  • Tương lai hoàn thành (Future Perfect):
    • Sử dụng để diễn tả một hành động hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.
    • Ví dụ: "By the time you arrive, I will have finished my work" (Trước khi bạn đến, tôi sẽ đã hoàn thành công việc của mình).

 

  • Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous):
    • Sử dụng để diễn tả một hành động đã tiếp diễn và hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.
    • Ví dụ: "By this time next year, I will have been working here for five years" (Vào thời điểm này năm sau, tôi sẽ đã làm việc ở đây trong năm năm).

 

 

Tóm lại, sự khác biệt giữa các thì tương lai đơn giản, tương lai tiếp diễn, tương lai hoàn thành và tương lai hoàn thành tiếp diễn nằm ở cách diễn tả hành động trong tương lai và thời gian kéo dài của chúng. Thì tương lai đơn giản diễn tả hành động dự kiến, thì tương lai tiếp diễn diễn tả hành động đang tiếp diễn, thì tương lai hoàn thành diễn tả hành động hoàn thành trước một thời điểm xác định, và thì tương lai hoàn thành tiếp diễn diễn tả hành động tiếp diễn và hoàn thành trước một thời điểm xác định.

Bình luận

Notifications
Thông báo