Nhảy đến nội dung
Phrasal verb các định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ

Phrasal verb các định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ

5.0
(1 votes)

1,237

05/21/2023

Phrasal verbs là một loại động từ đặc biệt trong tiếng Anh, được tạo thành bởi việc kết hợp một động từ với một hoặc nhiều giới từ hoặc trạng từ. Khi kết hợp với nhau, các thành phần này tạo thành một đơn vị ý nghĩa mới. Phrasal verbs rất phổ biến trong tiếng Anh và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày.

Dưới đây là một số thông tin về Phrasal verbs 

I. Cấu trúc:

  • Cấu trúc của phrasal verbs trong tiếng Anh thường bao gồm một động từ cố định và một giới từ hoặc trạng từ đi kèm.

    Một số cấu trúc phổ biến của phrasal verbs:

  • Động từ + giới từ:

    • Look after (chăm sóc): She looks after her younger brother.
    • Give up (từ bỏ): He gave up smoking.

 

  • Động từ + trạng từ:

    • Stand up (đứng dậy): Please stand up and introduce yourself.
    • Take off (cởi ra): He took off his jacket before entering the room.

 

  • Động từ + giới từ + đại từ/tính từ:

    • Look up to (ngưỡng mộ): She looks up to her parents as role models.
    • Take care of (chăm sóc): They take care of their children.

 

  • Động từ + trạng từ + đại từ/tính từ:

    • Set up (thiết lập): They set up a new business together.
    • Cheer up (làm vui lên): I brought you some flowers to cheer you up.

 

 

II. Cách sử dụng:

  • Ngữ cảnh:

    • Xem xét ngữ cảnh và mục đích sử dụng phrasal verb. Điều này giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng phù hợp.

 

  • Nghĩa:

    • Học ý nghĩa của từng phrasal verb. Đôi khi, ý nghĩa của phrasal verb không phải là sự kết hợp đơn giản của từ gốc và giới từ/trạng từ đi kèm.

 

  • Động từ và giới từ/trạng từ:

    • Xem xét cấu trúc và ý nghĩa của phrasal verb. Đôi khi, phrasal verb có nghĩa khác hoàn toàn so với từ gốc.

 

  • Ngữ pháp:

    • Phrasal verbs có thể thay đổi ngữ pháp trong các thì và ngôi. Hãy chắc chắn sử dụng đúng thì và ngôi khi sử dụng phrasal verb.

 

  • Từ vựng:

    • Học cách sử dụng phrasal verbs trong ngữ cảnh từ vựng khác nhau. Thực hành và mở rộng vốn từ vựng bằng cách sử dụng phrasal verbs trong các bài viết và cuộc trò chuyện.

 

  • Tìm hiểu qua ví dụ:

    • Đọc và nghe các ví dụ về cách sử dụng phrasal verbs để hiểu rõ ngữ cảnh và ý nghĩa của chúng.

 

  • Thực hành:

    • Sử dụng phrasal verbs trong các bài viết, cuộc trò chuyện và bài tập ngữ pháp để làm quen và tự tin hơn trong việc sử dụng chúng.

 

 

III. Phân loại:

 

  • Phrasal verbs phrasal verbs "intransitive" (động từ không cần tân ngữ):

    • Ví dụ: "wake up", "arrive", "fall down".

 

  • Phrasal verbs "transitive separable" (động từ cần tân ngữ và có thể phân tách):

    • Ví dụ: "turn off the light", "pick up the phone", "put on a jacket".

 

  • Phrasal verbs "transitive inseparable" (động từ cần tân ngữ nhưng không thể phân tách):

    • Ví dụ: "look after", "take care of", "listen to".

 

  • Phrasal verbs có ý nghĩa phrasal verbs "idiomatic" (có ý nghĩa khác so với từ gốc):

    • Ví dụ: "give up" (từ bỏ), "take off" (cởi bỏ), "break down" (hỏng hóc).

 

  • Phrasal verbs "prepositional" (động từ kết hợp với giới từ):

    • Ví dụ: "believe in", "rely on", "think about".

 

  • Phrasal verbs có ý nghĩa "literal" (ý nghĩa từ gốc không thay đổi):

    • Ví dụ: "pick out" (chọn ra), "turn on" (bật lên), "put down" (đặt xuống).

 

 

 

IV. Ví dụ:

  • "Turn off": Tắt (máy, đèn)

    • Please remember to turn off the lights before leaving the room. (Xin nhớ tắt đèn trước khi rời phòng.)

 

  • "Get up": Thức dậy

    • I usually get up at 7 am on weekdays. (Thường tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng vào các ngày trong tuần.)

 

  • "Take off": Cởi (quần áo)

    • It's so hot, I'm going to take off my jacket. (Nóng quá, tôi sẽ cởi áo khoác.)

 

  • "Put on": Mặc (quần áo)

    • Don't forget to put on your coat before going outside. (Đừng quên mặc áo khoác trước khi ra ngoài.)

 

  • "Look after": Chăm sóc

    • Can you look after my cat while I'm on vacation? (Bạn có thể chăm sóc mèo của tôi trong khi tôi đi nghỉ không?)

 

  • "Go out": Ra khỏi nhà, đi chơi

    • We're planning to go out for dinner tonight. (Chúng tôi đang lên kế hoạch đi ra ngoài ăn tối tối nay.)

 

  • "Give up": Từ bỏ

    • He decided to give up smoking for the sake of his health. (Anh ấy quyết định từ bỏ hút thuốc để bảo vệ sức khỏe của mình.)

 

 

Lưu ý rằng phrasal verbs có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Đôi khi, nghĩa của phrasal verb không thể đoán được dựa trên nghĩa riêng của từng thành phần. Do đó, việc học và ghi nhớ các phrasal verbs cùng với nghĩa và cách sử dụng của chúng là quan trọng để sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và linh hoạt.

Bình luận

Notifications
Thông báo