Nhảy đến nội dung
Cụm phân từ hạn chế và không hạn chế (Restrictive and Nonrestrictive Participial Phrases) định nghĩa và ví dụ

Cụm phân từ hạn chế và không hạn chế (Restrictive and Nonrestrictive Participial Phrases) định nghĩa và ví dụ

5.0
(1 votes)

Cụm phân từ hạn chế và không hạn chế là hai loại cụm từ tham gia cung cấp thông tin bổ sung về danh từ hoặc đại từ.

RETRICTIVE PERTICIPIAL PHARASES (CỤM PHÂN TỪ HẠN CHẾ):

  • Restrictive Participial Phrases là cụm từ phân từ hạn chế, được sử dụng để cung cấp thông tin quan trọng và không thể bỏ qua về danh từ mà nó bổ nghĩa. Cụm từ phân từ hạn chế hạn chế hoặc hạn chế ý nghĩa của danh từ, chỉ định một nhóm cụ thể hoặc một người cụ thể trong câu. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý về Restrictive Participial Phrases:

  • Cấu trúc của Restrictive Participial Phrases:

    • Cụm từ phân từ hạn chế bắt đầu bằng một động từ phân từ, tiếp theo là danh từ mà nó bổ nghĩa.

    • Động từ phân từ có thể là present participle (V-ing) hoặc past participle (V-ed hoặc V-en).

    • Ví dụ: The boy running in the park is my cousin. (Cậu bé đang chạy trong công viên là anh em họ của tôi.)

  • Ý nghĩa của Restrictive Participial Phrases:

    • Restrictive Participial Phrases giới hạn hoặc hạn chế ý nghĩa của danh từ.

    • Chúng cung cấp thông tin quan trọng và không thể bỏ qua về nhóm người hoặc sự việc cụ thể mà danh từ đề cập đến.

    • Ví dụ: The book written by Mark Twain is a classic. (Cuốn sách được viết bởi Mark Twain là một tác phẩm kinh điển.)

  • Vị trí của Restrictive Participial Phrases:

    • Restrictive Participial Phrases thường đặt trực tiếp sau danh từ mà nó bổ nghĩa.

    • Chúng được sử dụng để mô tả danh từ đó và không thể bị tách rời từ danh từ.

    • Ví dụ: The girl studying in the library is my sister. (Cô gái đang học trong thư viện là em gái tôi.)

 

NONRESTRICTIVE PARTICIPIAL PHRASES (CỤM PHÂN TỪ KHÔNG HẠN CHẾ)

  • Nonrestrictive Participial Phrases là cụm từ phân từ không hạn chế, được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung về danh từ mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa cốt lõi của câu. Cụm từ phân từ không hạn chế không thay đổi hoặc hạn chế ý nghĩa của danh từ, mà chỉ đưa ra thông tin bổ sung, thêm vào câu một cách mô tả hoặc miêu tả. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý về Nonrestrictive Participial Phrases:

  • Cấu trúc của Nonrestrictive Participial Phrases:

    • Cụm từ phân từ không hạn chế bắt đầu bằng một động từ phân từ, tiếp theo là danh từ mà nó bổ nghĩa.

    • Động từ phân từ có thể là present participle (V-ing) hoặc past participle (V-ed hoặc V-en).

    • Ví dụ: The book, written by Mark Twain, is a classic. (Cuốn sách, được viết bởi Mark Twain, là một tác phẩm kinh điển.)

  • Ý nghĩa của Nonrestrictive Participial Phrases:

    • Nonrestrictive Participial Phrases không hạn chế ý nghĩa của danh từ mà nó bổ nghĩa, mà chỉ đưa ra thông tin bổ sung về người, sự việc hoặc tính chất của danh từ.

    • Chúng thường dùng để mô tả, giải thích hoặc miêu tả danh từ một cách chi tiết và phong phú hơn.

    • Ví dụ: John, sitting by the window, was lost in thought. (John, ngồi bên cửa sổ, đã lạc vào suy nghĩ.)

  • Vị trí của Nonrestrictive Participial Phrases:

    • Nonrestrictive Participial Phrases thường đặt sau danh từ mà nó bổ nghĩa và được cách ra bằng dấu phẩy.

    • Chúng không thay đổi ý nghĩa cốt lõi của câu và có thể bị tách rời khỏi danh từ mà nó bổ nghĩa mà không làm mất đi ý nghĩa của câu.

    • Ví dụ: The car, parked on the street, caught my attention. (Chiếc xe, đỗ trên đường, đã thu hút sự chú ý của tôi.)

 

 

 

Restrictive Participial Phrases và Nonrestrictive Participial Phrases là hai cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ và cung cấp thông tin bổ sung trong câu. Cả hai loại Participial Phrases đều có vai trò quan trọng trong việc truyền đạt ý nghĩa và tạo sự mô phỏng và phong phú trong câu. Tuy nhiên, cần lưu ý sử dụng đúng và phù hợp với ngữ cảnh và ý nghĩa của câu. Restrictive Participial Phrases giới hạn và hạn chế ý nghĩa của danh từ, trong khi Nonrestrictive Participial Phrases cung cấp thông tin bổ sung mà không thay đổi ý nghĩa cốt lõi của câu.

Previous: Phân từ và cụm phân từ (Participles and Participial Phrases) định nghĩa và ví dụ Next: Danh động từ và cụm danh động từ (Gerunds and Gerund Phrases) định nghĩa và ví dụ

Bình luận

Notifications
Thông báo