Nhảy đến nội dung
Danh động từ và cụm danh động từ (Gerunds and Gerund Phrases) định nghĩa và ví dụ

Danh động từ và cụm danh động từ (Gerunds and Gerund Phrases) định nghĩa và ví dụ

4.7
(3 votes)

4,538

05/25/2023

Gerunds và Gerund Phrases là một khái niệm quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh.

Dưới đây là một số thông tin chi tiết về Gerunds và Gerund Phrases:

I. Sử dụng như một danh từ:

  • Gerunds được sử dụng như danh từ trong câu và thường có chức năng tương tự như một danh từ thông thường.

  • Chức năng của Gerunds as Nouns:

    • Chủ ngữ (Subject): Reading books is enjoyable. (Việc đọc sách thú vị.)

    • Tân ngữ (Object): I enjoy swimming. (Tôi thích bơi.)

    • Bổ ngữ (Complement): Her passion is dancing. (Niềm đam mê của cô ấy là khiêu vũ.)

    • Đối tượng của giới từ: She is interested in cooking. (Cô ấy quan tâm đến nấu ăn.)

    • Mở đầu mệnh đề: Singing in the shower, she felt relaxed. (Hát trong phòng tắm, cô ấy cảm thấy thư giãn.)

  • Dạng của Gerunds as Nouns:

    • Gerunds có dạng động từ + "-ing". Ví dụ: running, swimming, reading.

    • Gerunds as Nouns thường không có sự thay đổi số nhiều. Ví dụ: I enjoy cooking. (Tôi thích nấu ăn), They enjoy cooking. (Họ thích nấu ăn).

  • Vị trí của Gerunds as Nouns trong câu:

    • Gerunds as Nouns có thể đứng sau một động từ, trước một động từ, hoặc đứng sau một giới từ.

      • After a verb: I like swimming. (Tôi thích bơi.)

      • Before a verb: She enjoys reading books. (Cô ấy thích đọc sách.)

      • After a preposition: He is good at playing guitar. (Anh ấy giỏi chơi guitar.)

  • Sự khác biệt giữa Gerunds và Infinitives as Nouns:

    • Gerunds as Nouns thường được sử dụng khi muốn diễn đạt một hành động cụ thể hoặc một sở thích, trong khi Infinitives as Nouns thường được sử dụng khi muốn diễn đạt mục đích hoặc kế hoạch.

      • I enjoy swimming. (Gerund as Noun)

      • I want to swim. (Infinitive as Noun)

 

II. Cách hình thành một cụm danh động:

  • Gerund phrases là nhóm từ bao gồm một gerund và các từ đi kèm như tính từ, danh từ, mạo từ hoặc các cụm từ khác. Gerund phrases thường được sử dụng như một danh từ hoặc một phần từ trong câu. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về cách hình thành Gerund phrases:

  • Gerund:

    • Gerund là dạng của động từ được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ing" vào cuối động từ. Ví dụ: running (chạy), swimming (bơi), reading (đọc).

  • Words that modify Gerunds:

    • Các từ đi kèm với gerunds trong gerund phrases có thể là các tính từ, danh từ, mạo từ, trạng từ, hoặc cụm từ.

    • Ví dụ:

      • Enjoying a delicious meal (Gerund phrase) -> delicious (tính từ) và meal (danh từ) là các từ đi kèm.

      • By studying hard (Gerund phrase) -> by (giới từ) và hard (trạng từ) là các từ đi kèm.

  • Gerund phrases as Subjects:

    • Gerund phrases có thể đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu.

    • Ví dụ:

      • Running in the morning is refreshing. (Gerund phrase) -> Running in the morning (Gerund phrase) đóng vai trò là chủ ngữ.

  • Gerund phrases as Objects:

    • Gerund phrases có thể đóng vai trò làm tân ngữ trong câu.

    • Ví dụ:

      • She enjoys swimming in the ocean. (Gerund phrase) -> swimming in the ocean (Gerund phrase) đóng vai trò là tân ngữ.

  • Gerund phrases after Prepositions:

    • Gerund phrases thường được sử dụng sau các giới từ.

    • Ví dụ:

      • He is good at playing the guitar. (Gerund phrase) -> at playing the guitar (Gerund phrase) được sử dụng sau giới từ "at".

 

III. Tính từ và trạng từ trong cụm danh động:

  • Trong Gerund phrases, có thể có sự xuất hiện của các modifiers (tính từ, trạng từ) và complements (danh từ, mạo từ) để bổ sung và mở rộng ý nghĩa của Gerund. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về modifiers và complements trong Gerund phrases:

  • Modifiers:

    • Modifiers trong Gerund phrases thường là tính từ hoặc trạng từ được đặt trước gerund để mô tả, bổ sung thông tin về hành động hay trạng thái của gerund.

    • Ví dụ:

      • Running quickly (Gerund phrase) -> quickly là một trạng từ để mô tả cách chạy.

      • Playing the piano beautifully (Gerund phrase) -> beautifully là một tính từ để mô tả cách chơi piano.

  • Complements:

    • Complements trong Gerund phrases thường là danh từ hoặc mạo từ được sử dụng để bổ sung và định rõ về chủ thể hoặc đối tượng của gerund.

    • Ví dụ:

      • His passion for singing (Gerund phrase) -> for singing là một danh từ để mô tả đam mê.

      • The joy of cooking (Gerund phrase) -> of cooking là một mạo từ để mô tả niềm vui.

 

IV. Chức năng trong câu:

  • Gerunds và Gerund Phrases có nhiều chức năng khác nhau trong câu, tùy thuộc vào vị trí và vai trò của chúng. Dưới đây là một số chức năng chính của Gerunds và Gerund Phrases trong câu:

  • Chức năng của Gerunds trong câu:

    • Chủ ngữ (Subject): Swimming is good exercise. (Bơi là một bài tập tốt.)

    • Tân ngữ (Object): I enjoy dancing. (Tôi thích khiêu vũ.)

    • Bổ ngữ (Complement): Her favorite activity is singing. (Hoạt động yêu thích của cô ấy là hát.)

    • Đối tượng của giới từ: She is interested in painting. (Cô ấy quan tâm đến việc vẽ tranh.)

    • Mở đầu mệnh đề: Running in the morning, she feels energized. (Chạy buổi sáng, cô ấy cảm thấy có năng lượng.)

  • Chức năng của Gerund Phrases trong câu:

    • Chủ ngữ (Subject): Eating healthy is important. (Ăn lành mạnh là quan trọng.)

    • Tân ngữ (Object): She loves the feeling of dancing. (Cô ấy yêu cảm giác khiêu vũ.)

    • Bổ ngữ (Complement): His favorite pastime is playing video games. (Sở thích giải trí yêu thích của anh ấy là chơi game.)

 

 

Gerunds và Gerund Phrases là những cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, đóng vai trò là danh từ và được sử dụng để diễn đạt hành động hoặc trạng thái. Dưới đây là câu kết luận về Gerunds và Gerund Phrases:

Gerunds và Gerund Phrases giúp chúng ta biểu đạt ý nghĩa và chức năng của câu một cách linh hoạt và chính xác. Chúng có thể đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ hoặc đối tượng của giới từ. Sự sử dụng đúng Gerunds và Gerund Phrases giúp làm phong phú ngôn ngữ của chúng ta và tạo ra sự linh hoạt trong việc biểu đạt ý của mình.

Bình luận

Notifications
Thông báo