Nhảy đến nội dung
Phân từ và cụm phân từ (Participles and Participial Phrases) định nghĩa và ví dụ

Phân từ và cụm phân từ (Participles and Participial Phrases) định nghĩa và ví dụ

5.0
(1 votes)

Phân từ là dạng động từ có chức năng như tính từ trong câu. Chúng có thể là hiện tại phân từ (kết thúc bằng "-ing") hoặc quá khứ phân từ (kết thúc bằng "-ed," "-en," "-d," "-t," v.v.). Cụm phân từ là cụm từ bao gồm một phân từ cùng với các công cụ sửa đổi và bổ sung của nó.

Dưới đây là một số thông tin chi tiết về Participles và Participial Phrases:

 

I. Participles (Phân từ):

 

  • Participles là dạng của động từ được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ing" cho present participle (ví dụ: running, swimming) hoặc hậu tố "-ed" hoặc "-en" cho past participle (ví dụ: cooked, broken).

 

  • Participles có thể được sử dụng như tính từ hoặc phần từ trong câu.

 

  • Ví dụ:

    • The running water sounded soothing. (Nước chảy nghe dễ chịu.)

    • The broken window needs to be repaired. (Cửa sổ bị vỡ cần được sửa chữa.)

  • Present Participles:

    • Present participles là dạng của động từ được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ing" vào cuối động từ. Ví dụ: running, swimming, reading.

    • Present participles thường được sử dụng trong các thì hiện tại tiếp diễn, làm phần từ hoặc bổ nghĩa cho danh từ và động từ trong câu.

    • Ví dụ: I am running in the park. (Tôi đang chạy trong công viên.)

  • Past Participles:

    • Past participles là dạng của động từ được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ed" hoặc "-en" vào cuối động từ. Ví dụ: cooked, broken, written.

    • Past participles thường được sử dụng trong các thì quá khứ hoàn thành, bị động, làm tính từ hoặc phần từ trong câu.

    • Ví dụ: The cake was baked by my mom. (Cái bánh đã được nướng bởi mẹ tôi.)

 

II. Participial Phrases (Cụm phân từ):

  • Participial phrases là nhóm từ bao gồm một participle và các từ đi kèm như danh từ, tính từ, trạng từ, mạo từ hoặc các cụm từ khác.

 

  • Participial phrases thường được sử dụng để bổ sung thông tin và mở rộng ý nghĩa của câu, thường được đặt trước hoặc sau danh từ để bổ nghĩa.

 

  • Ví dụ: The girl, wearing a red dress, looked beautiful. (Cô gái, mặc chiếc váy đỏ, trông xinh đẹp.)

 

III. Vị trí;

  • Về phân từ:

    • Present participles và past participles có thể được đặt trực tiếp sau danh từ mà chúng bổ nghĩa cho. Ví dụ: The girl singing in the choir has a beautiful voice. (Cô gái hát trong đội hợp xướng có một giọng hát đẹp.)

    • Participles cũng có thể được đặt ở phần trước của câu để giới thiệu người hoặc vật được nhắc đến trong câu chính. Ví dụ: Running down the street, he bumped into an old friend. (Chạy dọc đường, anh ta va phải một người bạn cũ.)

  • Về cụm phân từ:

    • Participial phrases thường được đặt sau danh từ chúng bổ nghĩa cho. Ví dụ: The book, written by a famous author, is highly recommended. (Cuốn sách, được viết bởi một tác giả nổi tiếng, được đề xuất cao.)

    • Participial phrases cũng có thể được đặt ở phần trước hoặc sau câu để bổ sung thông tin chi tiết. Ví dụ: Baking in the kitchen, she felt a sense of fulfillment. (Khi nướng trong nhà bếp, cô ấy cảm thấy một sự thỏa mãn.)

 

IV. Chức năng:

 

  • Participles và participial phrases thường được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ, tạo sự mô tả và hình dung chi tiết về hành động hoặc trạng thái.

    • Ví dụ: The crying baby needs attention. (Đứa bé đang khóc cần được chú ý.)

 

  • Participles và participial phrases cũng có thể được sử dụng để tạo câu mở đầu, mô tả hành động xảy ra trước khi câu chính diễn ra.

    • Ví dụ: Having finished her work, she decided to relax. (Sau khi hoàn thành công việc, cô ấy quyết định thư giãn.)

 

V. Bổ ngữ lơ lửng:

  • Dangling Participles là một lỗi ngữ pháp xảy ra khi phân từ hoặc cụm phân từ không được liên kết chính xác với danh từ hoặc cụm danh từ mà chúng bổ nghĩa. Điều này dẫn đến sự mơ hồ và khó hiểu trong câu. Dưới đây là một số ví dụ và cách tránh lỗi Dangling Participles:

 

  • Ví dụ về Dangling Participles:

    • Walking through the park, the trees were beautiful. (Mặc dù có vẻ như câu này nói về việc "trees" đang đi bộ qua công viên, điều này không có ý nghĩa rõ ràng.)

    • Having finished my homework, the TV was turned on. (Người đọc có thể hiểu rằng TV đã hoàn thành bài tập và chưa bật nó.)

  • Cách tránh Dangling Participles:

    • Đặt chủ từ chính vào vị trí đúng để liên kết với phân từ hoặc cụm phân từ. Ví dụ: Walking through the park, I saw beautiful trees. (Đi bộ qua công viên, tôi nhìn thấy những cây xinh đẹp.)

    • Sử dụng các từ khóa hoặc cụm từ để định rõ người hoặc vật được bổ nghĩa bởi phân từ. Ví dụ: Having finished my homework, I turned on the TV. (Sau khi hoàn thành bài tập, tôi bật TV.)

 

 

 

Trên hết, phân từ và cụm phân từ là các cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp tạo ra những câu văn phong phú và mạch lạc. Phân từ thường được hình thành từ động từ và được sử dụng như tính từ hoặc phần từ trong câu. Cụm phân từ, trong khi đó, là một nhóm từ bao gồm một phân từ và các từ đi kèm như danh từ, tính từ, trạng từ, mạo từ hoặc các cụm từ khác.

Phân từ và cụm phân từ cho phép chúng ta mô tả hành động, trạng thái hoặc tình huống trong câu một cách chi tiết và sống động. Chúng có thể được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ, động từ, câu hoặc đặt trong câu để tạo hiệu ứng mở đầu hoặc kết thúc cho câu.

Previous: Verbal định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ Next: Cụm phân từ hạn chế và không hạn chế (Restrictive and Nonrestrictive Participial Phrases) định nghĩa và ví dụ

Bình luận

Notifications
Thông báo