Nhảy đến nội dung
Chủ ngữ trong câu (Sentence Parts: Subject) định nghĩa và ví dụ

Chủ ngữ trong câu (Sentence Parts: Subject) định nghĩa và ví dụ

3.0
(2 votes)

1,921

05/21/2023

Subject (chủ ngữ) là một phần từ quan trọng trong câu và thường đại diện cho người, động vật, vật thể hoặc ý tưởng chính trong câu. Subject thường đứng đầu câu và được kết hợp với một động từ để tạo thành câu hoàn chỉnh.

Dưới đây là một số thông tin về Subject

 

I. Chức năng:

  • Subject (chủ ngữ) là một phần từ quan trọng trong câu và thường đại diện cho người, động vật, vật thể hoặc ý tưởng chính trong câu.

 

  • Subject thường đứng đầu câu và được kết hợp với một động từ để tạo thành câu hoàn chỉnh.

 

II. Vị trí:

  • Subject thường đứng trước động từ chính trong câu.

 

  • Tuy nhiên, trong câu phủ định hoặc câu hỏi, subject thường đứng sau động từ "to be" hoặc trợ động từ.

 

III. Phân loại:

  • Chủ ngữ đơn (Simple subject): Là một từ đơn (danh từ, đại từ) hoặc cụm từ đơn, là trung tâm của sự chú ý trong câu.

    • Ví dụ:

      • The dog barks loudly. (Subject: The dog)
      • She is a teacher. (Subject: She)

 

  • Chủ ngữ phức (Compound subject): Bao gồm hai hoặc nhiều từ hoặc cụm từ, và chúng đều hoạt động như một subject chung trong câu.

    • Ví dụ:

      • Tom and Mary are siblings. (Subject: Tom and Mary)
      • The cat and the dog play together. (Subject: The cat and the dog)

 

  • Chủ ngữ rỗng (Null subject): Xảy ra khi subject không được đưa ra một cách rõ ràng trong câu. Đây thường xảy ra trong các câu mệnh lệnh hoặc câu hỏi.

    • Ví dụ:

      • Go to bed! (Subject: [You])
      • Is it raining? (Subject: [It])

 

  • Chủ ngữ ẩn (Implied subject): Xảy ra khi subject không được nêu rõ, nhưng có thể suy ra từ ngữ cảnh hoặc câu trước đó.

    • Ví dụ:

      • Eat your vegetables! (Subject: [You])
      • Finished your homework? (Subject: [Have you])

 

  • Chủ ngữ hoạch định (Intentional subject): Được sử dụng trong câu để diễn tả ý chí hoặc ý định của người nói.

    • Ví dụ:

      • I will go to the party. (Subject: I)
      • We intend to start a new project. (Subject: We)

 

  • Chủ ngữ vô hình (Invisible subject): Được sử dụng trong câu mô tả các hiện tượng tự nhiên, các sự việc không có người hay động vật thực hiện.

    • Ví dụ:

      • It is raining. (Subject: It)
      • There are many birds in the sky. (Subject: There)

 

IV. Sự nhất quán giữa chủ ngữ và động từ:

  • Subject-Verb Agreement (sự nhất quán giữa chủ ngữ và động từ) là quy tắc quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, nó đảm bảo rằng động từ phù hợp với chủ ngữ về ngôi và số.

 

  • Ngôi và số: Động từ phải phù hợp với chủ ngữ về ngôi (1st person, 2nd person, 3rd person) và số (số ít hoặc số nhiều).

    Ví dụ:

    • She plays the piano. (Chủ ngữ số ít, động từ số ít)
    • They play basketball. (Chủ ngữ số nhiều, động từ số nhiều)

 

  • Chủ ngữ số ít và động từ số ít: Khi chủ ngữ là danh từ số ít, động từ cũng phải là số ít.

    Ví dụ:

    • The cat sleeps on the chair.

 

  • Chủ ngữ số nhiều và động từ số nhiều: Khi chủ ngữ là danh từ số nhiều, động từ cũng phải là số nhiều.

    Ví dụ:

    • The cats sleep on the chairs.

 

  • Chủ ngữ số nhiều không đếm được: Khi chủ ngữ là danh từ không đếm được, động từ vẫn phải là số nhiều.

    Ví dụ:

    • Rice is a staple food.

 

  • Chủ ngữ phức tạp: Khi chủ ngữ là một cụm từ hoặc cấu trúc phức tạp, động từ phù hợp với từng phần của chủ ngữ.

    Ví dụ:

    • My sister and I go to school. (Chủ ngữ phức tạp, động từ số ít)

 

  • Động từ trong câu phụ thuộc vào chủ ngữ chính: Khi câu có mệnh đề phụ, động từ trong mệnh đề phụ phải phù hợp với chủ ngữ chính của câu.

    Ví dụ:

    • The students who study hard succeed.

 

  • Động từ đứng trước chủ ngữ: Khi câu bắt đầu bằng "there" hoặc "here", động từ phải phù hợp với chủ ngữ tiếp theo.

    Ví dụ:

    • There are many books on the shelf.

 

V. Xác định chủ ngữ trong câu:

  • Determining the Subject là quá trình xác định chủ ngữ trong một câu. Chủ ngữ là ngôi hay từ hoặc cụm từ đó là đối tượng chính trong câu, nó thường đi kèm với động từ và mang nghĩa hành động hoặc trạng thái.

 

  • Xác định câu hỏi: Đặt câu hỏi "Ai?" (Who?) hoặc "Cái gì?" (What?) để tìm hiểu ngôi hay từ mà câu hỏi đó hướng tới. Câu trả lời sẽ là chủ ngữ của câu.

    Ví dụ:

    • Who is singing in the choir? (Chủ ngữ: "Who")
    • What is on the table? (Chủ ngữ: "What")

 

  • Tìm động từ: Đồng thời xác định từ hoặc cụm từ nào đi kèm với động từ trong câu. Thông thường, chủ ngữ sẽ đứng trước động từ.

    Ví dụ:

    • The dog is barking. (Chủ ngữ: "The dog")
    • My friends and I are going to the beach. (Chủ ngữ: "My friends and I")

 

  • Loại bỏ các cụm từ không phải là chủ ngữ: Trong một câu phức, có thể có nhiều cụm từ và mệnh đề phụ, nhưng không phải tất cả đều là chủ ngữ. Loại bỏ các cụm từ không phải là chủ ngữ để xác định chủ ngữ chính.

    Ví dụ:

    • The book that I borrowed from the library is interesting. (Chủ ngữ: "The book")
    • In the park, children were playing happily. (Chủ ngữ: "children")

 

  • Xem xét các dạng câu khác nhau: Một số dạng câu đặc biệt có cấu trúc chủ ngữ đặc thù, ví dụ như câu hỏi nghi vấn (interrogative sentences) hay câu mệnh lệnh (imperative sentences). Xác định chủ ngữ trong các dạng câu này dựa trên cấu trúc và ý nghĩa.

    Ví dụ:

    • Who is coming to the party? (Chủ ngữ: "Who")
    • Don't forget to turn off the lights. (Chủ ngữ: "You")

 

  • Chú ý đến các từ chỉ số ít hay số nhiều: Trong tiếng Anh, từ chỉ số ít và số nhiều cũng có thể giúp xác định chủ ngữ. Động từ thường được điều chỉnh theo số của chủ ngữ.

    Ví dụ:

    • The cat is sleeping. (Chủ ngữ: "The cat")
    • The cats are playing. (Chủ ngữ: "The cats")

 

 

Subject là một phần quan trọng trong câu và giúp xác định người hoặc vật chủ thể của hành động. Hiểu rõ về subject và cách sử dụng nó sẽ giúp bạn xây dựng câu văn chính xác và rõ ràng trong tiếng Anh.

Bình luận

Notifications
Thông báo