Nhảy đến nội dung
Trợ động từ khuyết thiếu (Modal Auxiliary Verbs) các định nghĩa và ví dụ

Trợ động từ khuyết thiếu (Modal Auxiliary Verbs) các định nghĩa và ví dụ

5.0
(1 votes)

Modal auxiliary verbs là một nhóm động từ đặc biệt trong tiếng Anh bao gồm can, could, may, might, will, would, shall, should, must, ought to, và need to. Chúng có những đặc điểm và chức năng riêng trong câu.

Dưới đây là một số thông tin và ví dụ về Modal Auxiliary Verbs:

 

I. Chức năng của Modal Auxiliary Verbs:

  • Diễn đạt khả năng, khả năng xảy ra, ý chí, lời khuyên, yêu cầu, mục đích, giả định, hoặc điều kiện.
  • Modal verbs thường được sử dụng kết hợp với động từ chính (base form) để diễn đạt ý nghĩa hoàn chỉnh.

 

II. Các đặc điểm của Modal Auxiliary Verbs:

  • Không thay đổi theo ngôi và số của chủ ngữ.
  • Không có hình thức quá khứ đơn riêng.
  • Không được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa thời gian một cách chính xác.

 

III. Một số modal auxiliary verbs và chức năng tương ứng:

 

Modal Auxiliary VerbsChức năngVí dụ
CanDiễn đạt khả năng hoặc sự cho phép.She can swim. (Cô ấy có thể bơi.)
CouldDiễn đạt khả năng trong quá khứ hoặc diễn tả lời mời, yêu cầu lịch sự.Could you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?)
MayDiễn đạt khả năng hoặc xin phép.May I borrow your book? (Tôi có thể mượn sách của bạn không?)
MightDiễn đạt khả năng trong quá khứ hoặc diễn tả một khả năng không chắc chắn.It might rain tomorrow. (Có thể trời sẽ mưa vào ngày mai.)
WillDiễn đạt ý chí, quyết định, dự đoán trong tương lai.I will help you. (Tôi sẽ giúp bạn.)
WouldDiễn đạt lời đề nghị, yêu cầu lịch sự hoặc diễn đạt một hành động ảo tưởng trong quá khứ.Would you like some coffee? (Bạn có muốn uống cà phê không?)
ShallDiễn đạt lời đề nghị, yêu cầu, dự định trong tương lai. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh hình thức và truyền thống.Shall we go now? (Chúng ta đi bây giờ nhé?)
ShouldDiễn đạt lời khuyên hoặc sự nên làm.You should study for the exam. (Bạn nên học cho kỳ thi.)
MustDiễn đạt sự bắt buộc hoặc sự chắc chắn.I must finish this task. (Tôi phải hoàn thành nhiệm vụ này.)
Ought toDiễn đạt lời khuyên hoặc sự nên làm.ou ought to apologize. (Bạn nên xin lỗi.)
Need toDiễn đạt sự cần thiết hoặc yêu cầu.We need to leave now. (Chúng ta cần phải rời đi ngay bây giờ.)

 

 

Modal auxiliary verbs là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh và giúp chúng ta diễn đạt ý nghĩa và ý chí một cách chính xác và linh hoạt trong giao tiếp.

Previous: Trợ động từ cơ bản (Primary auxiliary verb) các định nghĩa và ví dụ Next: Động từ khuyết thiếu (Modal verb) các định nghĩa và ví dụ

Bình luận

Notifications
Thông báo