Nhảy đến nội dung
Trợ động từ cơ bản (Primary auxiliary verb) các định nghĩa và ví dụ

Trợ động từ cơ bản (Primary auxiliary verb) các định nghĩa và ví dụ

5.0
(2 votes)

14,814

05/20/2023

 

Primary auxiliary verbs, còn được gọi là "be", "have", và "do", là những động từ cơ bản trong tiếng Anh. Chúng có vai trò hỗ trợ trong việc xác định thì, hình thức câu, phủ định, câu hỏi và câu phụ định.

Dưới đây là một số thông tin về Primary Auxiliary Verbs:

 

I. "Be":

  • Các dạng của "be": am, is, are, was, were, been.
  • "Be" được sử dụng để diễn đạt trạng thái, tính chất, tình hình, hoặc vị trí của chủ ngữ.
  • Ví dụ:
    • She is a student. (Cô ấy là một sinh viên.)
    • They were at the beach. (Họ ở bãi biển.)
    • He has been sick. (Anh ấy đã bị ốm.)

 

II. "Have":

  • Các dạng của "have": have, has, had.
  • "Have" được sử dụng để diễn đạt sở hữu, trạng thái, hoặc kinh nghiệm của chủ ngữ.
  • Ví dụ:
    • They have a car. (Họ có một chiếc xe hơi.)
    • She has a cat. (Cô ấy có một con mèo.)
    • We had a great time. (Chúng ta đã có một thời gian tuyệt vời.)

 

III. "Do":

  • Các dạng của "do": do, does, did.
  • "Do" được sử dụng trong các câu hỏi, phủ định và câu phủ định trong thì hiện tại đơn và quá khứ đơn.
  • Ví dụ:
    • Do you like pizza? (Bạn có thích pizza không?)
    • She doesn't play soccer. (Cô ấy không chơi bóng đá.)
    • Did they finish their homework? (Họ đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?)

 

IV. Chức năng của Primary Auxiliary Verbs:

  • Xác định thì và hình thức câu: be được sử dụng trong câu hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, và tương lai tiếp diễn. have được sử dụng trong câu hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, và tương lai hoàn thành. do được sử dụng trong câu phủ định và câu hỏi trong các thì hiện tại đơn và quá khứ đơn.
  • Tạo câu phủ định: dùng "not" với be và do. Ví dụ: She is not happy. (Cô ấy không vui.)
  • Tạo câu hỏi: đặt auxiliary verb trước chủ ngữ. Ví dụ: Do you like ice cream? (Bạn thích kem không?)
  • Tạo câu phụ định: sử dụng "not" sau auxiliary verb. Ví dụ: They did not go to the party. (Họ không đi dự tiệc.)

 

 

Primary auxiliary verbs đóng vai trò quan trọng trong việc tạo thành câu, diễn đạt thì, hình thức câu, phủ định, câu hỏi và câu phụ định. Hiểu và sử dụng đúng primary auxiliary verbs giúp chúng ta diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh.

Bình luận

Notifications
Thông báo