Nhảy đến nội dung
Thức mệnh lệnh (Imperative Mood) định nghĩa và ví dụ

Thức mệnh lệnh (Imperative Mood) định nghĩa và ví dụ

5.0
(1 votes)

Thức mệnh lệnh (the imperative mood) dùng dể diễn đạt những giả thiết, những sự việc không xảy ra trong thực tế

THỨC MỆNH LỆNH

  • Thức mệnh lệnh (Imperative mood) là một trong các thức ngữ pháp trong tiếng Anh, được sử dụng để truyền đạt mệnh lệnh, yêu cầu, đề nghị hoặc khuyến nghị. Dưới đây là những điểm cần chú ý và cách sử dụng thức mệnh lệnh:

 

  • Diễn đạt mệnh lệnh:

    • Ví dụ:
      • Sit down! (Ngồi xuống!)
      • Shut the door, please. (Hãy đóng cửa, làm ơn.)
    • Thức mệnh lệnh được sử dụng khi muốn ra lệnh, yêu cầu hoặc đưa ra chỉ thị.

 

  • Diễn đạt đề nghị hoặc khuyến nghị:

    • Ví dụ:
      • Please be quiet. (Hãy im lặng.)
      • Take a deep breath and relax. (Hãy thở sâu và thư giãn.)
    • Thức mệnh lệnh cũng có thể được sử dụng để đưa ra đề nghị hoặc khuyến nghị lịch sự.

 

  • Sử dụng câu mệnh lệnh phủ định:

    • Ví dụ:
      • Don't forget to turn off the lights. (Đừng quên tắt đèn.)
      • Don't forget to feed the cat. (Đừng quên cho mèo ăn.)
    • Để tạo câu mệnh lệnh phủ định, ta thêm "don't" (do not) trước động từ chính.

 

  • Sử dụng câu mệnh lệnh cùng với từ "let":

    • Ví dụ:
      • Let's go to the movies. (Hãy đi xem phim.)
      • Let's be kind to others. (Hãy tử tế với người khác.)
    • Ta có thể sử dụng cấu trúc "let + đại từ chủ ngữ + động từ nguyên mẫu" để mời hoặc đề nghị cùng làm một việc gì đó.

 

Thức mệnh lệnh thường được sử dụng trong hướng dẫn, chỉ thị, yêu cầu hoặc đề nghị. Nó tạo ra tính chất mạnh mẽ và trực tiếp trong cách diễn đạt.

Previous: Thức chỉ định (Indicative mood) định nghĩa và ví dụ Next: Thức giả định (Subjunctive Mood) định nghĩa và ví dụ

Bình luận

Notifications
Thông báo