Thức giả định (Subjunctive Mood) định nghĩa và ví dụ
Thức giả định (Subjuntive Mood), thức giả định (hay còn được gọi là câu cầu khiến) – là loại thức thể hiện mong muốn ai đó làm việc gì nhưng không thể hiện sự ép buộc, cưỡng ép.
SUBJUNTIVE MOOD
-
Thức giả định (Subjunctive mood) là một trong những chế độ ngữ pháp trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả những ý kiến, mong muốn, yêu cầu, hoặc điều kiện không thực tế. Dưới đây là một số điểm chính về thức giả định:
-
Diễn đạt ý kiến, mong muốn và yêu cầu không thực tế:
- Ví dụ:
- I suggest that he be here on time. (Tôi đề nghị anh ấy đến đúng giờ.)
- I suggest that she be on time for the meeting. (Tôi đề xuất cô ấy đến đúng giờ cho cuộc họp.)
- Trong trường hợp này, "be" được sử dụng thay vì "is" hay "was" để diễn đạt ý kiến hoặc yêu cầu không thực tế.
- Ví dụ:
-
Diễn đạt điều kiện không thực tế:
- Ví dụ:
- If I were you, I would study harder. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ học chăm chỉ hơn.)
- If she had studied harder, she would have passed the exam. (Nếu cô ấy học chăm chỉ hơn, cô ấy đã đỗ kỳ thi.)
- If I had known about the party, I would have attended. (Nếu tôi biết về buổi tiệc, tôi đã tham dự.)
- Trong trường hợp này, "were" được sử dụng thay vì "was" trong câu điều kiện không thực tế.
- Ví dụ:
-
Sử dụng trong các cụm từ cố định:
- Ví dụ:
- God save the Queen. (Nguyện cứu thế cho Nữ hoàng.)
- The Devil take you. (Quỷ ma tha bạn đi.)
- Come what may , we will still go ahead. (Dù có bất cứ chuyện gì, chúng tôi vẫn tiến về phía trước.)
- Cụm từ "God save" được sử dụng trong các câu chúc mừng hoặc cầu nguyện, và dùng thức giả định.
- Ví dụ:
-
Sử dụng trong câu gián tiếp trực tiếp:
- Ví dụ:
- He requested that she leave the room. (Anh ấy yêu cầu cô ấy rời khỏi phòng.)
- The teacher insists that the students submit their assignments on time. (Giáo viên khẳng định rằng học sinh phải nộp bài đúng hạn.)
- We request that they be quiet in the library. (Chúng tôi yêu cầu họ im lặng trong thư viện.)
- Trong trường hợp này, "leave" được sử dụng thay vì "leaves" trong câu gián tiếp trực tiếp.
- Ví dụ:
Thức giả định trong tiếng Anh thể hiện hành động hoặc trạng thái như sự nghi ngờ, khả năng, điều ước, mong muốn hoặc những sự việc không tồn tại ở hiện tại.
Bình luận