Nhảy đến nội dung
Sự khác biệt chính giữa các thì quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Sự khác biệt chính giữa các thì quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn

5.0
(1 votes)

43,190

05/21/2023

Sự khác biệt chính giữa các thì "quá khứ đơn" (simple past), "quá khứ tiếp diễn" (past continuous), "quá khứ hoàn thành" (past perfect) và "quá khứ hoàn thành tiếp diễn" (past perfect continuous) là như sau:

I. Quá khứ đơn (Simple Past):

  • Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

 

  • Sử dụng các động từ ở dạng quá khứ (V2) để hình thành câu.

 

  • Chú trọng vào hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

 

  • Ví dụ:
    • "I went to the park yesterday" (Tôi đi công viên hôm qua) 
    • "She studied hard for the exam" (Cô ấy học hành chăm chỉ cho kỳ thi).

 

II. Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous):

  • Diễn tả hành động đang tiếp diễn trong quá khứ.

 

  • Sử dụng cấu trúc "was/were + V-ing" để hình thành câu.

 

  • Chú trọng vào sự tiếp diễn của hành động trong quá khứ.

 

  • Ví dụ:
    • "I was watching TV when the phone rang" (Tôi đang xem TV khi điện thoại reo) 
    • "They were playing soccer in the park" (Họ đang chơi bóng đá ở công viên).

 

III. Quá khứ hoàn thành (Past Perfect):

  • Diễn tả hành động xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ.

 

  • Sử dụng cấu trúc "had + V3" (động từ phân từ quá khứ) để hình thành câu.

 

  • Chú trọng vào sự hoàn thành của hành động trước một thời điểm trong quá khứ.

 

  • Ví dụ:
    • "She had already finished her homework when her friends arrived" (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà khi bạn bè đến) 
    • "We had lived in that city for five years before we moved" (Chúng tôi đã sống trong thành phố đó trong năm năm trước khi chuyển đi).

 

IV. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous):

  • Diễn tả hành động đã bắt đầu và tiếp diễn cho đến một thời điểm trong quá khứ.

 

  • Sử dụng cấu trúc "had been + V-ing" để hình thành câu.

 

  • Chú trọng vào thời gian và sự tiếp diễn của hành động trước một thời điểm trong quá khứ.

 

  • Ví dụ:
    • "He had been studying for hours before he finally took a break" (Anh ấy đã học suốt vài giờ trước khi cuối cùng nghỉ ngơi) 
    • "They had been waiting at the airport since morning" (Họ đã đợi ở sân bay từ sáng).

 

 

Điểm khác biệt quan trọng giữa các thì này là thời điểm xảy ra hành động và sự tiếp diễn của nó trong quá khứ. Quá khứ đơn chỉ xác định hành động đã xảy ra và kết thúc, quá khứ tiếp diễn diễn tả hành động đang tiếp diễn trong quá khứ, quá khứ hoàn thành nhấn mạnh vào hành động hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ, và quá khứ hoàn thành tiếp diễn tập trung vào thời gian và sự tiếp diễn của hành động trước một thời điểm trong quá khứ.

Bình luận

Notifications
Thông báo