Nhảy đến nội dung
Vị trí và sự hình thành của liên từ (Conjunction placement and formation)

Vị trí và sự hình thành của liên từ (Conjunction placement and formation)

5.0
(1 votes)

549

05/25/2023

Liên từ đóng một vai trò quan trọng trong việc kết nối các từ, cụm từ và mệnh đề trong một câu.

Dưới đây là một số thông tin chi tiết về vị trí và sự hình thành của liên từ

 

VỊ TRÍ CỦA LIÊN TỪ:

  • Placement của liên từ (conjunction) trong câu phụ thuộc vào loại liên từ và mối quan hệ ngữ pháp với các phần khác của câu.

 

  • Dưới đây là một số quy tắc chung về placement của các loại liên từ:

    • Coordinating conjunctions (liên từ phối hợp):

      • Kết nối các thành phần có cùng cấu trúc và chức năng trong câu.
      • Đứng giữa các thành phần mà nó kết nối.
      • Ví dụ: She is smart, and she is hardworking. (Cô ấy thông minh, và cô ấy chăm chỉ.)
    • Subordinating conjunctions (liên từ phụ thuộc):

      • Kết nối câu phụ thuộc với câu chính.
      • Đứng ở đầu câu phụ thuộc.
      • Ví dụ: Although it was raining, we went for a walk. (Mặc dù trời đang mưa, chúng tôi đi dạo.)
    • Conjunctive adverbs (liên từ phó từ):

      • Kết nối các câu hoặc các thành phần trong câu.
      • Thường đứng ở giữa các câu hoặc giữa các thành phần trong câu.
      • Được phân tách với câu bằng dấu phẩy hoặc dấu chấm phẩy.
      • Ví dụ: He studied hard; therefore, he passed the exam. (Anh ta học hành chăm chỉ; do đó, anh ta đã đỗ kỳ thi.)
    • Correlative conjunctions (liên từ tương phản):

      • Đứng ở đầu các cụm từ tương phản.
      • Kết nối các thành phần có cấu trúc tương đương trong câu.
      • Ví dụ: Either you study or you fail. (Bạn học hoặc bạn trượt.)

 

SỰ HÌNH THÀNH CỦA LIÊN TỪ:

  • Formation của liên từ (conjunction) có thể được thực hiện thông qua các phương pháp sau:

  • Single-word Conjunctions: Các liên từ đơn từ được hình thành từ các từ đơn độc lập, ví dụ:

    • Coordinating conjunctions (liên từ phối hợp): and (và), but (nhưng), or (hoặc), so (cho nên), yet (nhưng).
    • Subordinating conjunctions (liên từ phụ thuộc): although (mặc dù), because (vì), if (nếu), when (khi), while (trong khi).
  • Compound Conjunctions: Các liên từ hợp thành được tạo ra bằng cách kết hợp hai từ hoặc nhiều từ lại với nhau, ví dụ:

    • Coordinating conjunctions: either...or (hoặc...hoặc), neither...nor (không...không), both...and (cả...và), not only...but also (không chỉ...mà còn).
    • Correlative conjunctions (liên từ tương phản): either...or (hoặc...hoặc), neither...nor (không...không), both...and (cả...và), not only...but also (không chỉ...mà còn).
  • Phrasal Conjunctions: Các liên từ cụm từ được hình thành từ các cụm từ có chức năng của một liên từ, ví dụ:

    • In order to (để), as well as (cũng như), in addition to (ngoài ra), instead of (thay vì), by means of (bằng cách của).

 


LIÊN TỪ PHÓ TỪ:

  • Conjunctive adverbs (liên từ phó từ) là những từ hoặc cụm từ được sử dụng để kết nối các câu hoặc các phần của câu và đồng thời truyền đạt mối quan hệ tương quan, biểu đạt tương phản, cung cấp thông tin bổ sung, hoặc chỉ ra sự liên kết logic giữa các phần của văn bản.

 

  • Dưới đây là một số thông tin chi tiết về conjunctive adverbs:
    • Chức năng:

      • Kết nối ý nghĩa: Conjunctive adverbs giúp kết nối ý nghĩa giữa các câu hoặc các mệnh đề trong văn bản, tạo sự liên kết và mạch lạc.
      • Biểu đạt tương quan: Chúng chỉ ra mối quan hệ tương quan, như tương phản, nguyên nhân kết quả, thêm vào, so sánh, diễn giải và mục đích.
    • Vị trí:

      • Đứng giữa các câu: Thường xuất hiện giữa hai câu hoặc mệnh đề mà nó kết nối.
      • Phân tách với câu: Thường được phân tách với câu bằng dấu phẩy hoặc dấu chấm phẩy.
    • Các từ và cụm từ phổ biến:

      • However (tuy nhiên), therefore (do đó), moreover (hơn nữa), consequently (kết quả là), nonetheless (tuy nhiên), thus (như vậy), nevertheless (tuy nhiên), in addition (thêm vào), similarly (tương tự), on the other hand (mặt khác), for instance (ví dụ), in fact (thực tế), furthermore (hơn nữa), accordingly (phù hợp), hence (do đó), instead (thay vào đó).
    • Dấu câu:

      • Thường được phân tách với câu bằng dấu phẩy hoặc dấu chấm phẩy để tách rời conjunctive adverb với các thành phần khác trong câu.

 

  • Ví dụ:
    • She studied hard; therefore, she passed the exam. (Cô ấy học hành chăm chỉ; do đó, cô ấy đã đỗ kỳ thi.)

    • He didn't attend the meeting; however, he sent his apologies. (Anh ta không tham gia cuộc họp; tuy nhiên, anh ta đã gửi lời xin lỗi.)

    • The weather was bad; therefore, we decided to stay indoors. (Thời tiết xấu; do đó, chúng tôi quyết định ở trong nhà.)

 

 

Đó là quan trọng để phải hiểu vị trí và sự hình thành của các liên từ để đảm bảo rằng câu của bạn đúng ngữ pháp và truyền đạt hiệu quả mối quan hệ giữa các yếu tố khác nhau. Chú ý đến vị trí thích hợp và sự hình thành của các liên từ sẽ nâng cao sự rõ ràng và mạch lạc trong văn bản của bạn.

Bình luận

Notifications
Thông báo