Nhảy đến nội dung
Thán từ (Interjection) định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ

Thán từ (Interjection) định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ

5.0
(1 votes)

825

05/25/2023

Interjection (đại từ gọi, từ cảm thán) là một loại từ trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt cảm xúc hoặc ý kiến của người nói. Interjection thường đứng một mình hoặc được đặt ở đầu hoặc cuối câu.

Dưới đây là một số thông tin về thán từ:

I. Chức năng:

  • Diễn đạt cảm xúc: Interjection được sử dụng để thể hiện cảm xúc của người nói như sự ngạc nhiên, vui mừng, buồn bã, sợ hãi, tức giận, hoặc thán phục.

 

  • Kết nối với người nghe: Interjection có thể tạo sự gắn kết và tương tác với người nghe trong giao tiếp.

 

II. Ví dụ về thán từ:

  • Oh (ôi):

    • Oh, I didn't expect to see you here! (Ôi, tôi không ngờ sẽ gặp bạn ở đây!)
    • Oh, that's a beautiful sunset! (Ôi, cảnh hoàng hôn đẹp quá!)

 

  • Wow (ờ):

    • Wow, you did an amazing job on this project! (Ồ, bạn đã làm tuyệt vời trong dự án này!)
    • Wow, that concert was incredible! (Ồ, buổi hòa nhạc đó thật đáng kinh ngạc!)

 

  • Ouch (ơi, đau):

    • Ouch! I just stubbed my toe. (Ơi, đau! Tôi vừa đạp trúng ngón chân.)
    • Ouch, that hot stove burned my hand. (Ơi, cái bếp nóng đã làm bỏng tay tôi.)

 

  • Hooray (hoa re):

    • Hooray! We won the game! (Hoa re! Chúng ta đã chiến thắng trò chơi!)
    • Hooray, it's the weekend! (Hoa re, đến cuối tuần rồi!)

 

  • Oh my god (ôi trời ơi):

    • Oh my god, I can't believe I won the lottery! (Ôi trời ơi, tôi không thể tin được mình đã trúng số!)
    • Oh my god, you scared me! (Ôi trời ơi, bạn đã làm tôi sợ!)

 

  • Yikes (ơ, trời ơi):

    • Yikes! That spider is huge! (Ơ, trời ơi! Con nhện đó to quá!)
    • Yikes, I almost tripped on the stairs. (Ơ, trời ơi, tôi suýt té trên cầu thang.)

 

  • Bravo (tuyệt vời):

    • Bravo, that was a fantastic performance! (Tuyệt vời, buổi biểu diễn thật tuyệt vời!)
    • Bravo, you nailed that presentation! (Tuyệt vời, bạn đã trình bày rất xuất sắc!)

 

  • Alas (ôi chao):

    • Alas, the concert is sold out. (Ôi chao, buổi hòa nhạc đã hết vé.)
    • Alas, we missed the last train. (Ôi chao, chúng ta đã lỡ chuyến tàu cuối cùng.)

 

  • Phew (hừ):

    • Phew, I finally finished the marathon! (Hừ, cuối cùng tôi đã hoàn thành cuộc đua maraton!)
    • Phew, that was a close call! (Hừ, gần như tôi đã bị tai nạn!)

 

  • Yay (yay):

    • Yay, it's my birthday today! (Yay, hôm nay là sinh nhật của tôi!)
    • Yay, we're going on vacation next week! (Yay, tuần sau chúng ta sẽ đi nghỉ!)

 

III. Vị trí và dấu chấm câu:

  • Placement và Punctuation (vị trí và dấu chấm câu) của các thán từ (interjections) có thể được mô tả như sau:

    • Placement (vị trí):
      • Thán từ thường được đặt ở đầu hoặc cuối câu, nhưng cũng có thể được đặt ở giữa câu tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà người nói muốn truyền đạt.
      • Khi đặt ở đầu câu, thán từ thường được phân cách bằng dấu chấm than, dấu chấm than hỏi hoặc dấu chấm câu.
      • Khi đặt ở cuối câu, thán từ thường được phân cách bằng dấu chấm câu.
        • Ví dụ:

          • Wow, I can't believe it! (Ồ, tôi không thể tin được!)

          • Oops, I dropped my phone. (Ồ, tôi làm rơi điện thoại.)

          • Oh no, I forgot to turn off the stove. (Ôi không, tôi quên tắt bếp.)

    • Punctuation (dấu chấm câu):
      • Thán từ thường được kết hợp với các dấu chấm câu như dấu chấm than (!), dấu chấm than hỏi (?), hoặc dấu chấm (.).
      • Dấu chấm câu được sử dụng để diễn đạt cảm xúc của người nói và tạo ra sự nhấn mạnh trong câu.
        • Ví dụ:

          • Hooray! We won the game. (Hoa re! Chúng ta đã chiến thắng trò chơi.)

          • Oh no, I can't believe I made that mistake. (Ôi không, tôi không thể tin được mình đã mắc lỗi đó.)

          • Bravo, that was an excellent performance! (Tuyệt vời, đó là một buổi biểu diễn xuất sắc!)

 

IV. Mức độ của thán từ:

  • Mỗi thán từ có mức độ cảm xúc và mức độ cường độ khác nhau.

 

  • Cùng một thán từ có thể được phát âm hoặc viết với mức độ cảm xúc và cường độ khác nhau để diễn đạt sự tương ứng với ngữ cảnh và ý nghĩa.

 

  • Ví dụ:
    • "Oh" có thể được phát âm nhẹ nhàng và không có cường độ cao, hoặc có thể được phát âm với cường độ cao để diễn đạt sự ngạc nhiên hay kinh ngạc.

 

  • Ví dụ sử dụng và mức độ của thán từ:
    • Wow:
      • Wow, that's amazing! (Ồ, thật tuyệt vời!)
      • Wow, I can't believe my eyes! (Ồ, tôi không thể tin vào mắt mình!)
      • Wow, that's the best news I've heard all day! (Ồ, đó là tin tức tốt nhất tôi nghe trong ngày!)
    • Ouch:
      • Ouch, that hurt! (Ơi, đau quá!)
      • Ouch, I just stepped on a sharp rock. (Ơi, tôi vừa dẫm lên một tảng đá sắc nhọn.)
      • Ouch, I burned my finger on the stove. (Ơi, tôi làm bỏng ngón tay với bếp.)
    • Hooray:
      • Hooray, we won the championship! (Hoa re, chúng ta đã giành chức vô địch!)
      • Hooray, it's my birthday! (Hoa re, hôm nay là sinh nhật của tôi!)
      • Hooray, we're going on vacation! (Hoa re, chúng ta sẽ đi nghỉ!)

 

V. Biến thể và những ngôn ngữ không chính thức:

  • Variations và informal language (biến thể và ngôn ngữ không chính thức) là các yếu tố trong tiếng Anh có liên quan đến sự thay đổi và linh hoạt trong cách diễn đạt và sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống không chính thức.

 

  • Dưới đây là một số thông tin chi tiết về các khía cạnh này:

    • Variations (biến thể):

      • Tiếng Anh có nhiều biến thể phụ thuộc vào vùng địa lý, giai cấp xã hội, nhóm ngôn ngữ và tình huống giao tiếp.
      • Biến thể ngôn ngữ bao gồm các yếu tố như ngữ điệu, ngữ pháp, từ vựng và ngữ nghĩa.
      • Ví dụ về biến thể ngôn ngữ bao gồm tiếng Anh Mỹ, tiếng Anh Anh, tiếng Anh Úc và tiếng Anh Ấn Độ, mỗi biến thể có những đặc điểm và cách diễn đạt riêng.
    • Informal Language (ngôn ngữ không chính thức):

      • Ngôn ngữ không chính thức là cách diễn đạt và sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp không chính thức, như giao tiếp hàng ngày, trò chuyện bạn bè hoặc giao tiếp không chính thức trong văn bản và email.
      • Ngôn ngữ không chính thức thường được sử dụng trong cách diễn đạt thoải mái, không cầu kỳ và gần gũi hơn.
      • Ngôn ngữ không chính thức có thể bao gồm việc sử dụng từ viết tắt, từ lóng, từ ngữ giả tưởng và câu trạng ngữ ngắn gọn.

 

  • Ví dụ về biến thể và ngôn ngữ không chính thức:

    • Biến thể:

      • American English: "elevator" (thang máy), "apartment" (căn hộ)
      • British English: "lift" (thang máy), "flat" (căn hộ)
    • Ngôn ngữ không chính thức:

      • "Wanna grab a coffee later?" (Bạn muốn uống cà phê sau?)
      • "Hey, what's up?" (Chào, có chuyện gì vậy?)

 

VI. Vai trò trong văn viết:

  • Trong văn viết, thán từ (interjections) thường được sử dụng để thể hiện và tăng cường cảm xúc, ý kiến hoặc tương tác của người viết.

 

  • Dưới đây là một số vai trò chính của thán từ trong văn viết:

    • Diễn đạt cảm xúc: Thán từ được sử dụng để thể hiện cảm xúc của người viết, như sự ngạc nhiên, vui mừng, buồn bã, sợ hãi, tức giận, thán phục và nhiều cảm xúc khác. Chúng giúp làm nổi bật và tăng cường cảm xúc trong văn bản.
      • Ví dụ:

      • Oh, what a beautiful sight! (Ôi, cảnh tượng đẹp quá!)
      • Hooray! We finally made it! (Hoa re! Cuối cùng chúng ta đã thành công!)
    • Tạo hiệu ứng trực tiếp: Thán từ được sử dụng để tạo ra hiệu ứng trực tiếp trong văn bản, như sự sốc, kinh ngạc hoặc sự ngạc nhiên của người viết. Chúng giúp thu hút sự chú ý và tạo động lực cho người đọc tiếp tục đọc.
      • Ví dụ:

      • Wow, I can't believe my eyes! (Ồ, tôi không thể tin vào mắt mình!)
      • Oops, I made a mistake! (Ồ, tôi đã mắc lỗi!)
    • Tương tác và truyền đạt ý kiến: Thán từ được sử dụng để tương tác với người đọc và truyền đạt ý kiến cá nhân của người viết. Chúng giúp tạo ra sự gần gũi và thể hiện quan điểm riêng của người viết.
      • Ví dụ:

      • Well, in my opinion, we should focus on the long-term benefits. (Thôi, theo ý kiến của tôi, chúng ta nên tập trung vào lợi ích dài hạn.)
      • Frankly, I think it's a waste of time. (Thành thật mà nói, tôi nghĩ nó là lãng phí thời gian.)
    • Phá vỡ sự cứng nhắc và tạo sự giao tiếp tự nhiên: Thán từ giúp phá vỡ sự cứng nhắc trong văn bản và tạo ra sự giao tiếp tự nhiên và gần gũi hơn. Chúng giúp tạo cảm giác như người viết đang trò chuyện trực tiếp với người đọc.
      • Ví dụ:

      • Hey, how's it going? (Hey, thế nào rồi?)
      • Well, I guess we'll see what happens. (Thôi, tôi đoán chúng ta sẽ xem sự việc như thế nào.)

 

 

 

Trong tiếng Anh, thán từ (interjections) là một phần quan trọng trong việc diễn đạt cảm xúc và tương tác trong giao tiếp. Chúng giúp chúng ta thể hiện sự ngạc nhiên, vui mừng, buồn bã, tức giận, thán phục và nhiều cảm xúc khác một cách tự nhiên và chân thành. Sự sử dụng thích hợp của thán từ trong văn viết giúp làm nổi bật cảm xúc và ý kiến, tạo hiệu ứng và tương tác với người đọc.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sử dụng thán từ cần có sự cân nhắc để không làm mất đi tính chuyên nghiệp và ý nghĩa chính xác của văn bản. Việc hiểu và áp dụng đúng vị trí, dấu chấm câu và mức độ cảm xúc của thán từ là rất quan trọng để giao tiếp một cách rõ ràng và hiệu quả.

Bình luận

Notifications
Thông báo