Nhảy đến nội dung
Cụm trạng từ (Adverbial phrases) định nghĩa và ví dụ

Cụm trạng từ (Adverbial phrases) định nghĩa và ví dụ

5.0
(1 votes)

1,531

05/24/2023

Cụm trạng từ trong tiếng anh - Adverbial phrase (hoặc Adverb phrase) là một thành phần trong câu bao gồm một nhóm từ mang ý nghĩa tương tự như trạng từ. Cụm trạng từ có thể bổ nghĩa cho danh từ, tính từ, động từ, mệnh đề, hoặc bổ nghĩa cho cả câu.

Dưới đây là một số thông tin về cụm trạng từ:

I. Định nghĩa:

  • Cụm trạng từ (adverbial phrases) là một nhóm từ hoặc cụm từ hoạt động như một trạng từ, mô tả cách thức, thời gian, địa điểm, mức độ hoặc tần suất của một hành động trong câu.

 

  • Cụm trạng từ thường bao gồm một trạng từ chính kết hợp với các từ, cụm từ khác để cung cấp thông tin chi tiết hơn về hành động.

 

II. Một số loại cụm trạng từ phổ biến:

  • Cụm trạng từ thời gian (Adverbial Phrases of Time):

    • Các cụm trạng từ thời gian mô tả thời điểm hoặc khoảng thời gian mà một hành động xảy ra. Ví dụ:
      • She arrived at the party last night. (Cô ấy đến buổi tiệc tối qua.)
      • They go to the beach every summer. (Họ đi biển mỗi mùa hè.)
  • Cụm trạng từ địa điểm (Adverbial Phrases of Place):

    • Các cụm trạng từ địa điểm mô tả vị trí hoặc nơi mà một hành động xảy ra. Ví dụ:
      • They walked along the riverbank. (Họ đi dọc theo bờ sông.)
      • The cat jumped onto the table. (Con mèo nhảy lên bàn.)
  • Cụm trạng từ cách thức (Adverbial Phrases of Manner):

    • Các cụm trạng từ cách thức mô tả cách thức mà một hành động được thực hiện. Ví dụ:
      • She danced gracefully on the stage. (Cô ấy nhảy múa duyên dáng trên sân khấu.)
      • He spoke confidently during the presentation. (Anh ấy nói tự tin trong buổi thuyết trình.)
  • Cụm trạng từ mức độ (Adverbial Phrases of Degree):

    • Các cụm trạng từ mức độ mô tả mức độ hay mức độ của một hành động. Ví dụ:
      • The car was driving extremely fast. (Chiếc xe đang chạy rất nhanh.)
      • She is quite intelligent. (Cô ấy khá thông minh.)
  • Cụm trạng từ tần suất (Adverbial Phrases of Frequency):

    • Các cụm trạng từ tần suất mô tả tần suất mà một hành động xảy ra. Ví dụ:
      • I usually go to the gym three times a week. (Tôi thường đi tập thể dục ba lần một tuần.)
      • They rarely eat fast food. (Họ hiếm khi ăn đồ ăn nhanh.)

 

III. Vị trí:

  • Cụm trạng từ (adverbial phrases) có thể được đặt ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà người sử dụng muốn truyền đạt.

 

  • Dưới đây là các vị trí chính mà cụm trạng từ có thể đặt:
    • Đầu câu (At the beginning of the sentence):

      • Một cụm trạng từ có thể đặt ở đầu câu để làm nhấn mạnh hoặc để tạo sự chú ý cho mục tiêu của câu. Ví dụ:
        • In the morning, she always goes for a run. (Buổi sáng, cô ấy luôn đi chạy bộ.)
        • With great enthusiasm, he started the presentation. (Với sự hăng hái lớn, anh ấy bắt đầu buổi thuyết trình.)
    • Trước động từ chính (Before the main verb):

      • Cụm trạng từ thường được đặt trước động từ chính để mô tả cách thức, thời gian, địa điểm, mức độ hoặc tần suất của hành động. Ví dụ:
        • He carefully read the book. (Anh ấy đọc sách cẩn thận.)
        • They often go to the beach. (Họ thường đi biển.)
    • Sau động từ chính (After the main verb):

      • Cụm trạng từ có thể đặt sau động từ chính, đặc biệt khi có một đối tượng (object) ở giữa. Ví dụ:
        • She played the piano beautifully. (Cô ấy chơi piano đẹp.)
        • He told the story to the children gently. (Anh ấy kể câu chuyện cho trẻ em một cách nhẹ nhàng.)
    • Trước giới từ (Before a preposition):

      • Khi cụm trạng từ kết hợp với một giới từ, nó thường được đặt trước giới từ để mô tả thêm chi tiết về mục tiêu của giới từ đó. Ví dụ:
        • They ran quickly through the park. (Họ chạy nhanh qua công viên.)
        • She hid the present carefully under the bed. (Cô ấy giấu món quà cẩn thận dưới giường.)
    • Cuối câu (At the end of the sentence):

      • Cụm trạng từ thường được đặt ở cuối câu để tập trung vào cả câu hoặc để tạo sự nhấn mạnh. Ví dụ:
        • He studied hard for the exam and passed. (Anh ấy học chăm chỉ cho kỳ thi và đỗ.)
        • They finished the project on time, despite the challenges. (Họ hoàn thành dự án đúng hẹn, mặc dù gặp khó khăn.)

 

 

Lưu ý rằng các cụm trạng từ có thể có nhiều từ hoặc cụm từ đi kèm, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà người sử dụng muốn truyền đạt. Đồng thời, cụm trạng từ có thể được đặt ở bất kỳ vị trí nào trong câu, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà người sử dụng muốn truyền đạt.

Đó là một số thông tin chi tiết về cụm trạng từ (adverbial phrases) trong tiếng Anh. Hi vọng nó giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và đặt cụm trạng từ trong câu.

Bình luận

Notifications
Thông báo