Trong ngữ pháp tiếng Anh, có ba thức chính của động từ, còn được gọi là các "moods": thức chỉ định (indicative mood), thức mệnh lệnh (imperative mood) và thức giả định (subjunctive mood). Mỗi chế độ có cách sử dụng và ý nghĩa riêng. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về mỗi thức này.
I. Indicative Mood (Thức chỉ định):
Thức chỉ định (Indicative mood) là thức chủ yếu trong ngữ pháp tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả sự thật, sự kiện xảy ra trong thực tế. Dưới đây là các đặc điểm chính và cách sử dụng thức chỉ định:
Diễn tả sự thật và sự kiện hiện tại:
- Ví dụ:
- She works as a teacher. (Cô ấy làm việc như một giáo viên.)
- Trong thức chỉ định, chúng ta sử dụng các thì như hiện tại đơn (present simple), quá khứ đơn (past simple), hiện tại tiếp diễn (present continuous), vv., để diễn tả các sự việc xảy ra trong hiện tại hoặc quá khứ.
- Ví dụ:
Diễn tả sự thật và sự kiện tương lai:
- Ví dụ:
- They will arrive tomorrow. (Họ sẽ đến vào ngày mai.)
- Thức chỉ định cũng được sử dụng để diễn tả sự kiện trong tương lai thông qua các thì như tương lai đơn (future simple), tương lai tiếp diễn (future continuous), vv.
- Ví dụ:
Diễn tả ý kiến, quan điểm, tin tưởng:
- Ví dụ:
- I think it's a good idea. (Tôi nghĩ đó là một ý tưởng tốt.)
- Thức chỉ định cũng được sử dụng để diễn tả ý kiến, quan điểm hoặc tin tưởng của người nói.
- Ví dụ:
Diễn tả sự thay đổi, mô tả tính chất, thuộc tính:
- Ví dụ:
- The weather is getting colder. (Thời tiết đang trở lạnh hơn.)
- Thức chỉ định cũng được sử dụng để diễn tả sự thay đổi, mô tả tính chất hoặc thuộc tính của một người, vật hoặc tình huống.
- Ví dụ:
II. Imperative Mood (Thức mệnh lệnh):
Thức mệnh lệnh (Imperative mood) là một trong các thức ngữ pháp trong tiếng Anh, được sử dụng để truyền đạt mệnh lệnh, yêu cầu, đề nghị hoặc khuyến nghị. Dưới đây là những điểm cần chú ý và cách sử dụng thức mệnh lệnh:
Diễn đạt mệnh lệnh:
- Ví dụ:
- Sit down! (Ngồi xuống!)
- Thức mệnh lệnh được sử dụng khi muốn ra lệnh, yêu cầu hoặc đưa ra chỉ thị.
- Ví dụ:
Diễn đạt đề nghị hoặc khuyến nghị:
- Ví dụ:
- Please be quiet. (Hãy im lặng.)
- Thức mệnh lệnh cũng có thể được sử dụng để đưa ra đề nghị hoặc khuyến nghị lịch sự.
- Ví dụ:
Sử dụng câu mệnh lệnh phủ định:
- Ví dụ:
- Don't forget to turn off the lights. (Đừng quên tắt đèn.)
- Để tạo câu mệnh lệnh phủ định, ta thêm "don't" (do not) trước động từ chính.
- Ví dụ:
Sử dụng câu mệnh lệnh cùng với từ "let":
- Ví dụ:
- Let's go to the movies. (Hãy đi xem phim.)
- Ta có thể sử dụng cấu trúc "let + đại từ chủ ngữ + động từ nguyên mẫu" để mời hoặc đề nghị cùng làm một việc gì đó.
- Ví dụ:
III. Subjunctive Mood (Thức giả định):
Thức giả định (Subjunctive mood) là một trong những chế độ ngữ pháp trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả những ý kiến, mong muốn, yêu cầu, hoặc điều kiện không thực tế. Dưới đây là một số điểm chính về thức giả định:
Diễn đạt ý kiến, mong muốn và yêu cầu không thực tế:
- Ví dụ:
- I suggest that he be here on time. (Tôi đề nghị anh ấy đến đúng giờ.)
- Trong trường hợp này, "be" được sử dụng thay vì "is" hay "was" để diễn đạt ý kiến hoặc yêu cầu không thực tế.
- Ví dụ:
Diễn đạt điều kiện không thực tế:
- Ví dụ:
- If I were you, I would study harder. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ học chăm chỉ hơn.)
- Trong trường hợp này, "were" được sử dụng thay vì "was" trong câu điều kiện không thực tế.
- Ví dụ:
Sử dụng trong các cụm từ cố định:
- Ví dụ:
- God save the Queen. (Nguyện cứu thế cho Nữ hoàng.)
- Cụm từ "God save" được sử dụng trong các câu chúc mừng hoặc cầu nguyện, và dùng thức giả định.
- Ví dụ:
Sử dụng trong câu gián tiếp trực tiếp:
- Ví dụ:
- He requested that she leave the room. (Anh ấy yêu cầu cô ấy rời khỏi phòng.)
- Trong trường hợp này, "leave" được sử dụng thay vì "leaves" trong câu gián tiếp trực tiếp.
- Ví dụ:
Mỗi thức có ý nghĩa và cách sử dụng riêng, vì vậy khi sử dụng động từ, chúng ta cần chú ý chọn đúng chế độ phù hợp với ngữ cảnh và ý nghĩa mà chúng ta muốn diễn đạt.
Bình luận